fbpx
Skip to main content
Thông Báo

Khóa học Total Rewards (Global standards) đang có ưu đãi hơn 1 triệu!

Với phương châm "học từ người giỏi nhất, với chi phí tiết kiệm nhất", HocNhanSu.Online đã kết hợp với True Talent Academy để chia sẻ Khóa học Total Rewards tới Cộng đồng Nhân sự.

Khóa học Total Rewards cung cấp kiến thức chuẩn toàn cầu, GV là Total Rewards Leader của Cargill (Tập đoàn tư nhân có doanh thu lớn nhất Hoa Kỳ) và nhiều năm kinh nghiệm tại Hay Group, McKinsey & Company.

Hiện tại Khóa học đang có ưu đãi hơn 1 triệu nếu đăng ký trong hôm nay. Hãy truy cập đường link để tham khảo.

https://academy.truetalent.vn/khoa-hoc/khoa-hoc-total-rewards/

Thông Báo

GV MBA. Son Anh triển khai đào tạo People Analytics cho FPT Software

Chúng tôi rất lấy làm vinh hạnh và tự hào khi GV MBA. Son Anh đã hoàn thành 02 ngày đạo tạo trực tiếp (Inhouse) cho bộ phận HR của FPT Software về People Analytics.

Chương trình đào tạo đã thành công tốt đẹp và điểm đánh giá đào tạo tương đối cao 4.51/5.

Một lần nữa xin cảm ơn FPT Software đã tin tưởng và đồng hành với các GV của chúng tôi.

Khóa học HR Analytics

Khóa học HR Analytics

Khóa học HR Analytics

Khóa học HR Analytics

Thông Báo

Chính thức ra mắt Diễn đàn Nhân sự

Xin chào!

Như bạn biết đấy, HocNhanSu.Online ra đời mang một sứ mệnh đó là cung cấp các Tài nguyên chất lượng cho Cộng đồng Nhân sự Việt Nam.

Và xin thông báo với bạn rằng, hôm nay chúng tôi đã cho ra mắt Diễn đàn Nhân sự (tab Diễn Đàn). Diễn đàn sẽ giúp chúng ta cùng nhau hỏi đáp và thảo luận các vấn đề về chuyên môn để cùng nhau tiến bộ.

Bạn hãy bắt đầu tạo một tài khoản để cùng nhau hỏi đáp, thảo luận và được cộng đồng ghi nhận nhé!

Nice day <3

Thông Báo

HocNhanSu.Online tiến hành nâng cấp website

Xin chào bạn!

Lời đầu tiên xin được cảm ơn bạn vì đã và đang ủng hộ HocNhanSu.Online trong suốt chặng đường vừa qua.

Và như bạn thấy chúng tôi vừa mới nâng cấp website để mang thêm nhiều tài nguyên tới cộng đồng, cũng như nâng cao trải nghiệm người dùng.

Chúng tôi biết rằng quá trình này sẽ gặp một số sai sót không đáng có và chúng tôi sẽ cố gắng khắc phục nó sớm nhất trong nay mai.

Rất xin lỗi vì sự bất tiện này.

HocNhanSu.Online team.

Chuyên mục Glossary: HR Analytics

Median Salary là gì?

Median Salary là gì?

Lương là một trong những chỉ số quan trọng nhất đối với người lao động. Các công ty thường sử dụng một số chỉ số để đánh giá mức lương trung bình của nhân viên như average salary (lương trung bình) và median salary (lương trung vị). Vậy median salary là gì và tại sao nó lại quan trọng?

Định nghĩa median salary

Median salary được hiểu là mức lương trung vị của nhân viên trong một công ty hoặc ngành nghề. Đây là mức lương nằm chính giữa trong bảng phân bố lương của tất cả nhân viên sau khi sắp xếp từ thấp đến cao.

Nói cách khác, nếu sắp xếp mức lương hàng năm của tất cả nhân viên từ thấp nhất đến cao nhất, thì median salary chính là mức lương nằm ở vị trí chính giữa.

Khác biệt giữa Average Salary và Median Salary là gì?

  • Average salary (lương trung bình) là tổng lương của tất cả nhân viên chia cho tổng số nhân viên. Do đó, mức lương trung bình có thể bị ảnh hưởng bởi các giá trị cực đoan, ví dụ những nhân viên có mức lương rất cao hoặc rất thấp.
  • Median salary (lương trung vị) ít bị ảnh hưởng bởi các giá trị cực đoan hơn. Nó phản ánh giá trị ở giữa của dữ liệu và cho biết mức lương của đa số nhân viên trong công ty.
  • Average salary thường cao hơn median salary do ảnh hưởng của những mức lương rất cao ở vị trí quản lý cấp cao. Trong khi median salary phản ánh tốt hơn mức lương của đa số nhân viên ở các cấp bậc trung bình.
  • Do đó, median salary được coi là thước đo chính xác hơn để so sánh mức lương trung bình giữa các công ty hoặc ngành nghề.

Cách tính Median Salary là gì?

Để tính Median Salary, cần thực hiện theo các bước sau:

  • Bước 1: Thu thập dữ liệu mức lương hàng năm của tất cả nhân viên trong công ty hoặc ngành nghề.
  • Bước 2: Sắp xếp các mức lương theo thứ tự tăng dần từ nhỏ đến lớn.
  • Bước 3: Xác định vị trí số nhân viên ở chính giữa. Ví dụ nếu có 25 nhân viên thì median là nhân viên thứ 13 trong bảng phân bố lương. Còn nếu có 10 nhân viên thì median là nhân viên thứ 5 và 6 (chúng ta lấy lương của nhân viên 5 và nhân viên 6 cộng lại chia 2).
  • Bước 4: Lấy mức lương của nhân viên ở vị trí chính giữa. Đó chính là Median Salary.

Ví dụ về Median Salary

Giả sử một công ty có 10 nhân viên với mức lương hàng năm như sau:

10 triệu, 12 triệu, 15 triệu, 22 triệu, 29 triệu, 33 triệu, 45 triệu, 51 triệu, 55 triệu, 95 triệu

Sắp xếp lương tăng dần ta được:

10, 12, 15, 22, 29, 33, 45, 51, 55, 95

Do có 10 nhân viên nên median salary là mức lương của nhân viên thứ 5 và 6 cộng lại chia 2. Kết quả median salary = (29+33)/2 = 31 triệu đồng.

Như vậy, median salary là một chỉ số quan trọng để đo lường mức lương trung vị của nhân viên. Nó ít bị ảnh hưởng bởi giá trị cực đoan hơn average salary. Do đó, median salary thường được sử dụng để so sánh mức lương giữa các công ty, ngành nghề.

Average Employee Age là gì?

Average Employee Age là gì?

Trong công tác quản trị nhân sự, đo lường và phân tích các chỉ số liên quan đến nhân viên là điều vô cùng quan trọng. Các chỉ số nhân sự giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả công việc, lên kế hoạch và ra quyết định quản lý hiệu quả hơn. Một trong những chỉ số quan trọng là Average Employee Age – tuổi trung bình của nhân viên.

Vậy, Average Employee Age là gì? Cách tính toán và ứng dụng thực tế của chỉ số này như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu ngay trong bài viết sau đây.

Định nghĩa Average Employee Age

Average Employee Age là chỉ số nhân sự đo lường độ tuổi trung bình của người lao động trong một tổ chức hoặc công ty.

Chỉ số này được tính bằng cách lấy tổng tuổi của tất cả nhân viên chia cho tổng số nhân viên.

Tại sao Average Employee Age lại quan trọng?

Tuổi tác trung bình của nhân viên cho thấy cơ cấu nhân sự của doanh nghiệp. Điều này giúp doanh nghiệp:

  • Đánh giá sự cân bằng giữa nhân viên trẻ và nhân viên lớn tuổi
  • Xác định xu hướng nghỉ hưu sắp tới
  • Đánh giá nhu cầu đào tạo và phát triển nhân viên
  • Xây dựng chiến lược thu hút nhân tài phù hợp với nhu cầu nhân sự

Nhìn chung, Average Employee Age cho phép doanh nghiệp lên kế hoạch nhân sự hiệu quả hơn.

Cách tính Average Employee Age là gì?

Công thức tính của Average Employee Age là gì?

Tổng tuổi của tất cả nhân viên / Tổng số nhân viên

Ví dụ về Average Employee Age

  • Nhân viên A: 35 tuổi
  • Nhân viên B: 40 tuổi
  • Nhân viên C: 25 tuổi

Tổng tuổi của 3 nhân viên = 35 + 40 + 25 = 100

Tổng số nhân viên = 3

Average Employee Age = Tổng tuổi / Tổng số nhân viên = 100/3 = 33,33

Như vậy, tuổi trung bình của nhân viên trong ví dụ này là 33,33 tuổi.

Ý nghĩa và ứng dụng của Average Employee Age là gì?

  • Giúp nhà quản trị nhân sự đánh giá độ tuổi và nhu cầu đào tạo, phát triển của đội ngũ nhân viên.
  • Giúp dự đoán xu hướng nghỉ hưu và lên kế hoạch thay thế nhân sự.
  • Giúp cân bằng cơ cấu nhân sự, tránh tình trạng mất cân đối về độ tuổi.
  • Giúp thiết lập chiến lược thu hút nhân tài phù hợp với nhu cầu nhân sự hiện tại.

Như vậy, Average Employee Age là một chỉ số nhân sự quan trọng, giúp doanh nghiệp lên kế hoạch và quản lý nhân sự hiệu quả.

Number of employees là gì?

Number of employees là gì?

Số lượng nhân viên là một chỉ số nhân sự quan trọng giúp doanh nghiệp đo lường và quản lý nguồn nhân lực. Đây là một trong những metric cơ bản nhất trong công tác nhân sự.

Vậy number of employees là gì? Làm thế nào để tính toán và sử dụng chỉ số này hiệu quả? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây nhé!

Mục đích của Number of employees là gì?

  • Đo lường quy mô lực lượng lao động của doanh nghiệp
  • Xác định nhu cầu tuyển dụng và lập kế hoạch nhân sự
  • Tính toán chi phí nhân viên và ngân sách nhân sự
  • Phân tích tỷ lệ nhân viên trên doanh thu và năng suất lao động
  • So sánh sự tăng trưởng nhân sự theo thời gian
  • Đánh giá hiệu quả công tác tuyển dụng và duy trì nhân viên

Như vậy, number of employees giúp doanh nghiệp nắm bắt được thực trạng lực lượng lao động, từ đó có kế hoạch và chiến lược nhân sự phù hợp.

Cách tính number of employees là gì?

Để tính number of employees, doanh nghiệp cần:

  • Thống kê tổng số nhân viên có mặt trong bảng lương của công ty tại thời điểm hiện tại. Đặc thù ở Việt Nam thì cộng tất cả nhân viên theo các loại hợp đồng (HĐLĐ, HĐTV, HĐDV) và sau đó dùng cho mục đích riêng nào thì lại tính tách ra.
  • Tính cả nhân viên toàn thời gian và bán thời gian
  • Loại trừ nhân viên nghỉ thai sản, nghỉ dài hạn vẫn đang trong bảng lương. Đặc thù ở Việt Nam thì chúng ta tính tất cả CBNV đang làm việc kể cả đang tạm nghỉ.
  • Không tính nhân viên thử việc hoặc hợp đồng ngắn hạn. Ở Việt Nam, chúng ta vẫn tính bình thường và tùy mục đích khi phân tích chúng ta có thể bỏ ra.

Công thức tính Number of employees là gì?

Number of employees = Tổng số nhân viên toàn thời gian + Tổng số nhân viên bán thời gian

Một số lưu ý khi tính:

  • Nhân viên toàn thời gian: Làm việc đủ 8h/ngày và 40h/tuần
  • Nhân viên bán thời gian: Làm việc dưới 40h/tuần
  • Chuyển đổi nhân viên bán thời gian thành nhân viên toàn thời gian bằng việc quy đổi ra FTE – Fulltime equivalent.

Ví dụ:

  • Công ty A có 50 nhân viên toàn thời gian
  • Có 20 nhân viên bán thời gian, mỗi người làm 4h/ngày
  • Số nhân viên bán thời gian quy đổi ra toàn thời gian là 20 x (4h/8h) = 10 nhân viên FTE

=> Tổng số nhân viên của Công ty A = 50 + 10 = 60 nhân viên

Như vậy, để tính chính xác number of employees, doanh nghiệp cần phải thống kê kỹ càng, phân loại và quy đổi nhân viên một cách hợp lý. Đây là metric cơ bản giúp đánh giá sự phát triển về nhân sự của doanh nghiệp.

Trên đây là giải thích về number of employees là gì cũng như cách tính và ứng dụng metric này trong công tác nhân sự. Hy vọng bài viết sẽ giúp ích cho các HR trong việc theo dõi và phân tích lực lượng lao động của doanh nghiệp.

Absenteeism rate (Tỷ lệ vắng mặt)

Absenteeism rate (Tỷ lệ vắng mặt) là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu suất lao động và thành công của một tổ chức. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu “Absenteeism rate là gì” và tại sao nó quan trọng trong quản lý nhân sự.

Định nghĩa Absenteeism rate (Tỷ lệ vắng mặt)

Absenteeism rate là tỷ lệ vắng mặt của nhân viên trong một tổ chức, công ty. Đây là một chỉ số quan trọng cho thấy mức độ cam kết của nhân viên đối với công việc và sự hài lòng với môi trường làm việc.

Cách tính Absenteeism rate (Tỷ lệ vắng mặt)

Absenteeism rate được tính bằng cách lấy tổng số ngày vắng mặt của nhân viên chia cho tổng số ngày làm việc theo kế hoạch của toàn bộ nhân viên trong một khoảng thời gian nhất định (thường là 1 năm).

Công thức tính:

Absenteeism rate = (Tổng số ngày vắng mặt/Tổng số ngày làm việc theo kế hoạch) x 100%

Trong đó:

  • Tổng số ngày vắng mặt: tổng ngày nghỉ ốm, nghỉ phép, nghỉ không lương,… của tất cả nhân viên trong kỳ.
  • Tổng số ngày làm việc theo kế hoạch: tổng số ngày làm việc dự kiến của tất cả nhân viên trong cùng kỳ đó nếu không có ngày nghỉ.

Ví dụ tính Absenteeism rate (Tỷ lệ vắng mặt)

Giả sử công ty có 100 nhân viên. Trong năm 2022, tổng số ngày nghỉ của nhân viên là 2500 ngày. Năm 2022 có 250 ngày làm việc.

Áp dụng công thức:

– Tổng số ngày vắng mặt: 2500 ngày
– Tổng số ngày làm việc theo kế hoạch: 100 nhân viên x 250 ngày = 25.000 ngày

Absenteeism rate = (2500/25.000) x 100% = 10%

Như vậy, tỷ lệ vắng mặt của công ty trong năm 2022 là 10%.

Xem thêm: Khóa học Xây dựng HR Dashboard

Các yếu tố ảnh hưởng đến Absenteeism rate (Tỷ lệ vắng mặt)

Yếu tố làm tăng Absenteeism rate (Tỷ lệ vắng mặt):

  • Áp lực công việc cao: Khi nhân viên cảm thấy quá tải và không được hỗ trợ, họ có thể nghỉ làm nhiều hơn để phục hồi sức khỏe và tinh thần.
  • Môi trường làm việc không thuận lợi: Nếu nhân viên không cảm thấy hài lòng với điều kiện làm việc, mối quan hệ với đồng nghiệp hoặc cấp trên, họ sẽ có xu hướng vắng mặt nhiều hơn.
  • Chính sách quản lý nhân sự lỏng lẻo: Các công ty có chính sách quản lý nhân sự không rõ ràng hoặc thiếu tính nghiêm minh có thể khiến nhân viên lợi dụng để nghỉ phép không cần thiết.

Yếu tố làm giảm Absenteeism rate (Tỷ lệ vắng mặt):

  • Chế độ phúc lợi tốt: Khi công ty cung cấp các chế độ bảo hiểm sức khỏe, nghỉ mát,… nhân viên sẽ cảm thấy được quan tâm và giảm bớt nhu cầu nghỉ làm không chính đáng.
  • Môi trường làm việc tích cực: Một môi trường làm việc năng động, hỗ trợ và khích lệ sự sáng tạo có thể khiến nhân viên muốn đến làm mỗi ngày.
  • Quản lý sự nghiệp và phát triển cá nhân: Khi nhân viên thấy có cơ hội thăng tiến và học hỏi, họ sẽ muốn tham gia vào công việc và ít vắng mặt hơn.

Absenteeism rate (Tỷ lệ vắng mặt) tác động đến cái gì?

  • Năng suất lao động: Absenteeism rate cao có thể dẫn đến giảm năng suất lao động do thiếu nhân lực cần thiết để hoàn thành công việc.
  • Chi phí lao động: Công ty có thể phải thuê nhân viên tạm thời hoặc trả thêm giờ cho nhân viên khác, làm tăng chi phí lao động.
  • Tinh thần làm việc của nhân viên: Những người thường xuyên phải OT cho đồng nghiệp vắng mặt, có thể cảm thấy bất công và áp lực, ảnh hưởng đến tinh thần làm việc của họ.
  • Chất lượng sản phẩm/dịch vụ: Sự thiếu hụt nhân viên có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ mà công ty cung cấp.
  • Hình ảnh công ty: Absenteeism rate cao có thể phản ánh tiêu cực đối với hình ảnh công ty trong mắt khách hàng và ứng viên tiềm năng.

Các loại biểu đồ thường dùng để thể hiện Absenteeism rate (Tỷ lệ vắng mặt)

  • Biểu đồ cột (Bar chart): Thể hiện số ngày vắng mặt cho từng nhân viên hoặc phòng ban, dễ dàng so sánh giữa các đơn vị.
  • Biểu đồ đường (Line chart): Trình bày xu hướng của Absenteeism rate theo thời gian, hữu ích để phát hiện xu hướng vắng mặt theo mùa hoặc kỳ.
  • Biểu đồ tròn (Pie chart): Phân tích tỷ lệ vắng mặt dựa trên các nguyên nhân khác nhau, như nghỉ ốm, nghỉ phép cá nhân, vv.
  • Biểu đồ heatmap: Sử dụng màu sắc để thể hiện mức độ vắng mặt, giúp nhận diện nhanh các khu vực hoặc thời gian có tỷ lệ vắng mặt cao.

Nhìn chung, Absenteeism Rate càng cao cho thấy mức độ cam kết của nhân viên càng thấp. Công ty cần có biện pháp cải thiện để tăng sự gắn kết và giảm absenteeism rate.

New hire turnover là gì?

Trên thị trường việc làm ngày càng cạnh tranh khốc liệt, việc giữ chân nhân viên mới trở nên phức tạp hơn bao giờ hết. Hiểu về New hire turnover (Tỷ lệ turnover của nhân viên mới), cách tính và các yếu tố ảnh hưởng sẽ giúp các công ty nắm bắt được tình hình và đưa ra biện pháp cải thiện kịp thời. Trong bài viết này, mình sẽ giúp bạn nắm rõ new hire turnover là gì?

New hire turnover là gì?

New hire turnover là thuật ngữ chỉ việc nhân viên mới rời bỏ công ty trong vòng một năm đầu tiên (hoặc sau một khoảng thời gian nào đó do công ty xác định, nhưng thường là trong vòng 1 năm), sau khi được tuyển dụng. Đây là một chỉ số quan trọng giúp doanh nghiệp đánh giá chất lượng quy trình tuyển dụng, đào tạo, và môi trường làm việc.

Khác biệt giữa Early turnover và New hire turnover là gì?

Cả “new hire turnover” và “early turnover” đều liên quan đến việc nhân viên mới rời bỏ công ty. Tuy nhiên, “early turnover” chỉ đến việc nhân viên mới rời bỏ trong vòng vài tháng đầu (thường là trong thời gian thử việc), trong khi “new hire turnover” bao gồm cả những nhân viên rời bỏ trong vòng một năm. Do đó, “early turnover” có thể coi là hình thức cụ thể của “new hire turnover”.

Cách tính New hire turnover là gì?

Để tính tỷ lệ “new hire turnover”, bạn cần thực hiện theo công thức sau:

Tỷ lệ New Hire Turnover (%) = (Số nhân viên mới rời bỏ trong vòng 1 năm / Tổng số nhân viên mới trong cùng khoảng thời gian) x 100

Nếu công ty bạn xác định một khoảng thời gian khác (không phải là trong vòng 1 năm) thì bạn hãy tính toán trong khoảng thời gian đó.

Tham khảo: Khóa học Xây dựng HR Dashboard

Ảnh hưởng của new hire turnover cao

  • Lãng phí nguồn lực các bên tham gia tuyển dụng
  • Tốn kém chi phí tuyển dụng, đào tạo nhân viên mới
  • Ảnh hưởng đến thương hiệu nhà tuyển dụng
  • Ảnh hưởng đến tâm lý và hiệu suất của những người ở lại
  • Ảnh hưởng đến sự ổn định nhân lực của bộ phận của nhân viên mới đó

Cách giảm New hire turnover là gì?

Có rất nhiều cách thức để có thể giảm turnover rate nhưng mình sẽ đề cập một số cách thức quan trọng đối với new hire turnover:

  • Phân tích thật rõ yêu cầu tuyển dụng để tìm ra chân dung ứng viên phù hợp nhất
  • Đăng tin tuyển dụng thật rõ ràng và minh bạch
  • Trao đổi kỹ và thẳng thắn khi phỏng vấn
  • Không nên tuyển dụng quá vội vàng
  • Nên có phỏng vấn văn hóa, nếu tuyển sếp nên cho nhân viên tham gia.
  • Hạn chế yếu tố cảm xúc nhất có thể khi lựa chọn ứng viên
  • Nên có reference check để đánh giá ứng viên chính xác nhất
  • Quy trình onboarding phải thật bài bản
  • Nên có buddy hỗ trợ nhân viên mới thời gian đầu
  • Giao mục tiêu rõ ràng và phù hợp trong thời gian thử việc
  • Luôn hỗ trợ và thúc đẩy nhân viên mới tiến lên

Kết luận

New hire turnover” là một chỉ số quan trọng giúp doanh nghiệp đánh giá chất lượng quy trình tuyển dụng, đào tạo, và môi trường làm việc. Để giảm thiểu tỷ lệ này, doanh nghiệp cần đo lường và theo dõi, từ đó nắm bắt nguyên nhân dẫn đến việc nhân viên mới rời bỏ và đưa ra biện pháp cải thiện kịp thời.

Time to hire là gì?

Time to hire là gì?

Time to hire là một chỉ số quan trọng, dùng để đo lường thời gian mà một công ty cần để lấp đầy một vị trí trống (vacant position) hay nói đúng hơn là lấp đầy một nhân sự còn thiếu (vacant headcount). Vì trong thực tế, khi đo Time to hire chúng ta thường tính thời gian trung bình để tuyển được một headcount hơn là một vị trí (cùng một vị trí có thể có nhiều headcount và thời gian lấp đầy của các headcount là khác nhau). Và khi tính được Time to hire cho từng headcount thì trung bình cộng của chúng sẽ là Time to hire của vị trí.

Time to hire được tính bằng cách lấy số ngày kể từ khi đăng tin tuyển dụng đến khi ứng viên chấp nhận thư mời làm việc (Offer) hoặc đến khi ứng viên đi làm (Onboard), tùy thuộc vào từng công ty. Vì có thể trong thời gian kể từ khi ứng viên nhận offer đến lúc onboard cũng khá dài hoặc ứng viên có thể không onboard (counter offer/ reject offer).

Nếu không xét đến chất lượng tuyển dụng thì thường Time to hire ngắn hơn là tốt hơn vì nó giúp tăng năng suất, tối ưu chi phí tuyển dụng và đáp ứng nhanh về nguồn lực cho công ty.

Công thức tính Time to hire là gì?

Như chúng ta đã trao đổi ở trên, việc tính toán Time to hire hết sức đơn giản nhưng tiếc là rất ít doanh nghiệp tính toán Time to hire.

Time to hire được tính toán theo công thức sau:

Time to hire = Ngày ứng viên nhận thư mời làm việc – Ngày bắt đầu đăng tuyển

Tùy vào mục đích đo và cách đo, chúng ta có thể thay thế “Ngày ứng viên nhận thư mời làm việc” bằng “Ngày ứng viên đi làm” hay có thể thay thế “Ngày bắt đầu đăng tuyển” bằng “Ngày nhận được yêu cầu tuyển dụng”.

Và thường chúng ta sẽ áp dụng công thức trên cho đơn vị nhỏ nhất là headcount và trung bình của các headcount sẽ là của vị trí và trung bình các vị trí sẽ là của công ty.

Chúng ta sẽ tính toán cho từng khoảng thời gian cụ thể và đừng quên rằng chúng ta phải tính lũy kế thường xuyên để xem được xu hướng (trending) của Time to hire.

Ví dụ: Ngày chúng ta đăng tin tuyển dụng lên các Job sites là 01/04/2023, ngày chúng ta có ứng viên nhận Offer là 20/04/2023 thì Time to hire là 20 ngày.

Tham khảo: Khóa học Xây dựng HR Dashboard

Tầm quan trọng của Time to hire là gì?

Time to hire đóng vai trò rất quan trọng đối với cả bộ phận tuyển dụng và cả với các doanh nghiệp, thông qua các khía cạnh sau:

  • Tối ưu chi phí tuyển dụng: Tất nhiên rồi, khi thời gian tuyển dụng ngắn hơn thì sẽ giúp công ty tiết kiệm được nhiều chi phí hơn, đỡ tốn nhiều nguồn lực và công sức của các bên liên quan hơn. Bộ phận tuyển dụng đỡ phải chi nhiều tiền hơn để đẩy mạnh tin tuyển dụng (job boost).
  • Cải thiện năng suất: Time to hire ngắn, chắc chắn doanh nghiệp sẽ cải được năng suất tốt hơn thay vì phải chờ hàng tháng trời không có nhân sự để làm việc. Bộ phận tuyển dụng cũng cho thấy năng suất làm việc cao hơn khi rút ngắn được Time to hire (tất nhiên là vẫn đảm bảo được chất lượng tuyển dụng).
  • Thu hút được những nhân tài hàng đầu: Đối với các nhân tài hàng đầu, họ luôn có hàng tá lựa chọn trong công việc, kể cả lúc họ ứng tuyển hay bạn chủ động tiếp cận họ (headhunt, cầu hiền) thì bên nào có Time to hire ngắn hơn là bên đó có lợi thế. Vì có quá nhiều lựa chọn nên họ không sẵn sàng chờ đợi bạn và họ cũng không muốn tham gia vào một quy trình tuyển dụng quá nhiều vòng hay kéo dài lê thê.
    Có ý kiến cho rằng, nếu Time to hire dài thì chúng ta có nhiều thời gian hơn để tiếp cận các nhân tài, hay lựa chọn được người phù hợp nhất!? Nó không hề sai vì thực tế nhiều doanh nghiệp họ có một quy trình tuyển dụng đủ dài để thể hiện quan điểm đó (quan điểm “tuyển chậm sa thải nhanh” rất nổi tiếng trong cuốn sách Good to Great của Jim Collins, được nhiều doanh nghiệp thành công trên thế giới áp dụng). Nhưng bạn nên nhớ, chúng ta đang nói Time to hire ngắn hơn là ngắn hơn so với chính tiêu chuẩn của doanh nghiệp mình (Timing Services Level Agreement – Tiêu chuẩn chất lượng dịch vụ về mặt thời gian) và cả tiêu chuẩn của ngành nữa, thì khi đó nó chắc chắn tốt.
    Ví dụ: cùng tuyển một Engineer có chất lượng ngang nhau nhưng tháng 2 mình tuyển mất có 15 ngày trong khi tháng 3 là 30 ngày nó sẽ khác nhau hoàn toàn về Time to hire.

Các yếu tố ảnh hưởng đến Time to hire là gì?

  • Quy trình tuyển dụng: Chắc chắn rồi, quy trình càng nhiều bước, Time to hire càng dài.
  • Năng lực của Recruiters: Những recruiter giỏi họ có khả năng đóng job nhanh hơn phần còn lại.
  • Số lượng và chất lượng ứng viên ứng tuyển: Số lượng nhiều giúp việc lựa chọn nhanh hơn, chất lượng tốt giúp tuyển được ứng viên phù hợp hơn mà không cần phải tìm kiếm thêm.
  • Năng lực phỏng vấn và lựa chọn của các Hiring Managers: Yếu tố này giúp chúng ta chọn nhanh được những người phù hợp và từ chối nhanh với những người chưa phù hợp thay vì mất quá nhiều thời gian để nhận ra điều đó.
  • Vị trí tuyển dụng: Yêu cầu của vị trí càng khó thì Time to hire càng dài.
  • Ngành nghề hoạt động: Ngành nghề quá cạnh tranh, Time to hire không thể nhanh.
  • Chi phí và nguồn lực hỗ trợ cho tuyển dụng: thường sẽ tỷ lệ thuận với Time to hire, có nhiều chi phí, được hỗ trợ nhiều thì Time to hire thường sẽ nhanh hơn.
  • Công cụ tuyển dụng (ATS – Apply Tracking System): sẽ giúp tự động hóa nhiều tác vụ hơn từ đó đẩy nhanh quá trình tuyển dụng hơn.

Trên là một số yếu tố ảnh hưởng lớn tới Time to hire và nếu bạn đang muốn cải thiện chỉ số này thì hãy tập trung phân tích rõ nhé.

Các Tips cải thiện Time to hire là gì?

Ngoài việc tập trung phân tích các yếu tố ảnh hưởng trực tiếp tới Time to hire ở trên, chúng ta cần kết hợp một số Tips hữu ích sau đây:

  • Viết mô tả công việc thật rõ ràng và thu hút: Để chúng ta có được nhiều ứng viên phù hợp hơn, như vậy chúng ta đỡ mất nhiều thời gian hơn cho các ứng viên không phù hợp.
  • Xây dựng database ứng viên: Sẽ giúp chúng ta có nhiều cơ hội hơn để đóng job nhanh chóng.
  • Hành động tức thì với các ứng viên cảm thấy phù hợp: Nếu cảm thấy ứng viên phù hợp, chúng ta cần thúc dục các bên đẩy nhanh tiến độ process với ứng viên, để đỡ mất thêm thời gian tìm kiếm, phỏng vấn ứng viên khác, hay thậm chí là vụt mất tài năng do ứng viên nhận việc bên khác.
  • Đo đạc và theo dõi thường xuyên: Để xác định nơi xảy ra vấn đề và không ngừng cải thiện để rút ngắn Time to hire.

Cost per hire là gì?

Cost per hire là gì?

Cost per hire là chi phí trung bình cho mỗi ứng viên tuyển dụng thành công trong một khoảng thời gian nhất định. Đây là một chỉ số vô cùng quan trọng để đo lường hiệu quả tuyển dụng, cũng như giúp các tổ chức xác định được các vấn đề cần cải thiện để ngày càng tối ưu.

Cách tính Cost per hire

Cost per hire bao gồm cả chi phí trực tiếp và chi phí gián tiếp đã bỏ ra để có được ứng viên vào làm việc. Cost per hire được tính toán bằng cách tổng hợp tất cả chi phí trong một khoảng thời gian và chia cho số lượng ứng viên tuyển thành công trong khoảng thời gian đó.

Công thức tính Cost per hire như sau:

Cost per hire = Total cost of recruiting and hiring / Number of hires
(Cost per hire = Tổng chi phí tuyển dụng/ Số lượng tuyển)

Ví dụ:

Trong Q1.2023 bạn đã chi 200 triệu và đã tuyển thành công 20 ứng viên thì được hiểu Cost per hire trong khoảng thời gian này là 10 triệu/ ứng viên.

Như vậy, để tính toán được Cost per hire bạn cần phải:

  • Tính được tổng chi phí đã bỏ ra cho tuyển dụng trong khoảng thời gian cần tính
  • Số lượng ứng viên đã tuyển thành công trong khoảng thời gian này.

Tham khảo: Khóa học Xây dựng Công cụ Quản lý Tuyển dụng

Chú ý:

  • Việc tính toán chính xác chi phí tuyển dụng trong một khoảng thời gian là một việc khó. Vì chúng ta phải tính toán hết được các chi phí trực tiếp, chi phí gián tiếp hay là việc chia nhỏ một khoản chi phí cho các khoảng thời gian khác nhau. Do đó, bạn cần phải xây dựng các nguyên tắc cụ thể khi tính toán phần chi phí này, để đảm bảo được thống nhất qua các lần tính toán. Từ đó có thể đo lường được mức độ hiệu quả qua thời gian.
  • Các chi phí chiếm tỷ trọng lớn trong Cost per hire đó là chi phí đăng tin tuyển dụng, headhunt, tiền thưởng giới thiệu (referral bonus) hay chạy các event,… Ngoài ra, chi phí giờ công của các bên tham gia vào quá trình tuyển dụng cũng một khoản lớn nhưng thường không được tính toán. Do đó, nếu quy trình tuyển dụng của bạn dài thì mọi người càng phải bỏ nhiều thời gian và chi phí Cost per hire sẽ tăng lên, nên việc hiệu quả là chưa chắc chắn.
  • Việc tính toán Cost per hire nên được tính toán lũy kế trong mỗi lần tính toán cho một khoảng thời gian nhất định nào đó, để xem được xu hướng (trending).

Các yếu tố ảnh hưởng đến Cost per hire là gì

Cost per hire sẽ có sự khác biệt giữa các tổ chức với nhau và đây là các yếu tố tạo nên điều đó:

  • Ngành nghề (Industry): Tất nhiên rồi, mỗi ngành nghề có mức độ tuyển dụng khó khác nhau nên vì thế mà Cost per hire cho cùng 1 vị trí, một cấp bậc, 1 mức lương cũng khác nhau.
  • Thương hiệu tuyển dụng (Employer Branding – bao gồm luôn cả EVP – Employee Proposition Value ở trong này): Có một quy luật chung đó là, các doanh nghiệp có thương hiệu tuyển dụng tốt thì thường có Cost per hire ít hơn.
  • Quy trình tuyển dụng (Recruitment Funnel): Nếu quy trình quá dài thì thường Cost per hire sẽ cao, còn nếu quy trình quá ngắn dẫn đến tuyển dụng không chất lượng thì Cost per hire còn cao nữa. Do đó, có một quy trình tuyển dụng tối ưu là điều rất tuyệt vời với các doanh nghiệp.
  • Năng lực của chuyên viên tuyển dụng (Competency of Recruiters): Một doanh nghiệp có được các Recruiters chất lượng thì thường sẽ đỡ tốn chi phí tuyển dụng hơn hay nói cách khác là Cost per hire thấp hơn.
  • Công cụ tuyển dụng (Recruitment tools): Việc sử dụng các công cụ tự động hóa trong tuyển dụng là một yếu tố rất quan trọng. Các doanh nghiệp có đầy đủ các công cụ sẽ giúp giảm Cost per hire một cách đáng kể theo thời gian.

Kết luận

Cost per hire là một chỉ số rất quan trọng trong tuyển dụng, nó sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến ROI (Return on investment) của nguồn nhân lực. Và tất nhiên rồi, nó sẽ tác động đến lợi nhuận mà doanh nghiệp của bạn thu được. Nên bạn cần tập trung tối ưu Cost per hire bằng cách không ngừng đo lường, theo dõi qua thời gian, cũng như tìm cách cải thiện các yếu tố chính, ảnh hưởng tới Cost per hire.

Turnover Rate là gì?

Turnover rate là một chỉ số (metric) vô cùng quan trọng của HR.

Turnover rate hay còn gọi là Tỷ lệ thay thế nhân viên – là tỷ lệ phần trăm nhân viên rời bỏ tổ chức trong một khoảng thời gian nhất định.

Turnover rate rất quan trọng nhưng Voluntary turnover (nghỉ việc tự nguyện) lại quan trọng hơn cả.

Nó bao gồm các nhân viên nghỉ việc vì tổ chức không đáp ứng được các tiêu chí của họ, trong khi họ là những người tổ chức muốn gắn kết.

Và ngược lại Involuntary turnover (nghỉ việc không tự nguyện), bao gồm các nhân viên nghỉ việc mà tổ chức cho họ nghỉ, hay không muốn giữ họ lại hoặc vì những lý do khách quan khác như sức khỏe, tai nạn hoặc nghỉ hưu,…

Turnover rate hiện tại đang có nhiều cách tính khác nhau, ví dụ như:

1) Turnover rate = (Số CBNV nghỉ việc/ Trung bình CBNV) x 100

2) Turnover rate = (Số CBNV nghỉ việc/ Tổng số CBNV trong kỳ) x 100

3) Turnover rate = [Số CBNV nghỉ việc/ {(Số CBNV đầu kỳ + Số CBNV cuối kỳ)/2}] x 100

Xét về bản chất thì công thức số 2 được sử dụng phổ biến hơn cả, vì mẫu số bao gồm cả những CBNV đã nghỉ việc có ở trên tử số. Hay nói cách khác, nó cho chúng ta biết cứ 100 CBNV thì có bao nhiêu CBNV nghỉ việc trong số đó. Đơn giản như vậy thôi!

Và bạn nên nhớ, khi nói về Turnover rate thì phải đi kèm với khoảng thời gian nhất định, còn giá trị (value) của Turnover rate đứng độc lập sẽ không có ý nghĩa. Vì nó không cho chúng ta biết đo đạc trong khoảng thời gian nào để có thể nhận định cao thấp.

HR Metric

Khi tiếp xúc với mảng HR Analytics hay People Analytics bạn sẽ bắt gặp khái niệm HR Metric rất nhiều.

Nó cũng thực sự dễ hiểu thôi, như cách chúng ta vẫn thường gọi, đó là Chỉ số nhân sự.

Nhưng!

Như vậy là chưa đủ, để bạn có thể làm việc với các công cụ BI – Business Intelligence, khi xây dựng HR Dashboard.

Các công cụ BI đang xem, Metric là một giá trị định lượng, được tạo nên bằng việc thực hiện một phép tổng hợp (tính toán), từ tập giá trị của một hoặc nhiều Dimension.

Ví dụ:

  • Dimension là Giới tính thì có các giá trị (values) như Nam, Nữ, Khác
  • Metrics sẽ là Số lượng Nam, Số lượng Nữ (tổng hợp bằng phép cộng từ tập giá trị của Dim); Tỷ lệ giới tính Nam, Tỷ lệ giới tính Nữ (tổng hợp bằng phép chia).

Đến đây chắc bạn đã hiểu được Metric là gì hay HR Metric là gì rồi đúng không? Bạn còn nắm thêm được Dimension (Dim) là gì nữa 😉

Khi hiểu và phân biệt rõ được Metric và Dimension, bạn mới có thể sử dụng hiệu quả được các công cụ BI, vào công việc xây dựng HR Dashboard.