Thuật Ngữ Nhân Sự

Hãy khám phá ngay các thuật ngữ nhân sự nổi tiếng trên thế giới.

Merit Pay là hệ thống trả lương dựa trên hiệu suất làm việc của nhân viên. Theo đó, đãi ngộ của nhân viên sẽ phụ thuộc vào mức hoàn thành mục tiêu/ tiêu chuẩn đề ra của công việc (Performance).

Phantom Shares là một kế hoạch thưởng nhân viên dựa trên hiệu suất của cổ phiếu công ty mà không yêu cầu nhân viên sở hữu cổ phần trong công ty. Thay vào đó, công ty tạo ra một hợp đồng giữa công ty và nhân viên, hứa hẹn trả cho nhân viên một khoản tiền dựa trên giá trị cổ phiếu tại thời điểm xác định trong tương lai.

Job family là một nhóm các công việc hoặc vị trí công việc có liên quan chặt chẽ đến nhau theo một lĩnh vực, chức danh, hoặc ngành nghề cụ thể. Mỗi job family sẽ bao gồm các vị trí, công việc hoặc chức danh có những kỹ năng, năng lực và trình độ học vấn tương đồng.

Headcount là đơn vị đề cập đến số lượng nhân sự hiện tại của tổ chức/ doanh nghiệp. Một headcount tương đương với một nhân sự, không phân biệt là nhân sự full time hay part time.

Bạn nghe nhiều về EVP nhưng bạn chưa thực sự hiểu EVP là gì?. Bài viết ngắn này sẽ giúp bạn hiểu rõ cũng như phân biệt được nó với một vài khái niệm liên quan.

Compensation & Benefits (viết tắt là C&B) đề cập đến tiền lương, thưởng, các khoản chi trả khác cũng như những phúc lợi mà người lao động nhận được từ tổ chức.

Job Profile – Hồ sơ công việc là bản phác thảo tổng quan, đầy đủ về một công việc nhất định.

Pay mix là tỷ lệ giữa lương cơ bản và khoản chi trả thay đổi khác. Ví dụ như 60:40 hay 70:30,..

FTE là một đại lượng nhân sự, tương đương với một nhân sự toàn thời gian cố định.

Percentile hiểu đơn giản là “bách phân điểm” hay “bách phân vị”, tức là nó sẽ chia tập dữ liệu thành 100 điểm/vị trí/phần trăm.

Turnover rate là tỷ lệ phần trăm nhân viên rời bỏ tổ chức trong một khoảng thời gian nhất định.

Compa Ratio (CR) cho chúng ta biết tỷ lệ giữa tiền lương/ thu nhập thực trả so với điểm giữa (mid point) của một khoảng so sánh là bao nhiêu.

Position class là vị trí xếp hạng của một vị trí công việc trong hệ thống công việc (Job system) của một doanh nghiệp/ tổ chức.

HR Metric là một giá trị định lượng nhân sự, được tạo nên bằng việc thực hiện một phép tổng hợp (tính toán), từ tập giá trị của một hoặc nhiều Dimension.

Wireframe là hình phác thảo ban đầu của HR Dashboard, trước khi chúng ta bắt tay vào đi xây dựng.

HR Budget hay còn gọi là Ngân sách Nhân sự – là nói đến toàn bộ chi phí, chi cho hoạt động nhân sự, mà một tổ chức cần đầu tư, trong một khoảng thời gian cụ thể.

Bell curve (đường cong hình chuông) là một phương pháp phổ biến được dùng trong Đánh giá Hiệu quả công việc (Performance Appraisal).

ESOP là viết tắt của Employee Stock Option Plan, hay còn gọi là cổ phiếu thưởng, cổ phiếu ưu đãi hay quyền chọn mua cổ phiếu dành cho CBNV.

Farewell là việc chia tay CBNV vào ngày làm việc cuối cùng của họ, để tạm biệt và ghi nhận những đóng góp của họ trong thời gian làm việc tại công ty.

Manage out là một chiến thuật quản lý bí mật, nhằm tạo ra các điều kiện bất lợi để khiến cho nhân viên tự xin thôi việc, khi không thể thực hiện được thủ tục sa thải theo luật.

Continuous Performance Management – Quản trị hiệu suất liên tục, giúp doanh nghiệp đạt được 2 mục tiêu quan trọng là TĂNG TRƯỞNG và PHÁT TRIỂN mà các phương pháp quản trị hiệu suất trước đây chưa làm được.