fbpx
Skip to main content
Thông Báo

Khóa học Total Rewards (Global standards) đang có ưu đãi hơn 1 triệu!

Với phương châm "học từ người giỏi nhất, với chi phí tiết kiệm nhất", HocNhanSu.Online đã kết hợp với True Talent Academy để chia sẻ Khóa học Total Rewards tới Cộng đồng Nhân sự.

Khóa học Total Rewards cung cấp kiến thức chuẩn toàn cầu, GV là Total Rewards Leader của Cargill (Tập đoàn tư nhân có doanh thu lớn nhất Hoa Kỳ) và nhiều năm kinh nghiệm tại Hay Group, McKinsey & Company.

Hiện tại Khóa học đang có ưu đãi hơn 1 triệu nếu đăng ký trong hôm nay. Hãy truy cập đường link để tham khảo.

https://academy.truetalent.vn/khoa-hoc/khoa-hoc-total-rewards/

Thông Báo

GV MBA. Son Anh triển khai đào tạo People Analytics cho FPT Software

Chúng tôi rất lấy làm vinh hạnh và tự hào khi GV MBA. Son Anh đã hoàn thành 02 ngày đạo tạo trực tiếp (Inhouse) cho bộ phận HR của FPT Software về People Analytics.

Chương trình đào tạo đã thành công tốt đẹp và điểm đánh giá đào tạo tương đối cao 4.51/5.

Một lần nữa xin cảm ơn FPT Software đã tin tưởng và đồng hành với các GV của chúng tôi.

Khóa học HR Analytics

Khóa học HR Analytics

Khóa học HR Analytics

Khóa học HR Analytics

Thông Báo

Chính thức ra mắt Diễn đàn Nhân sự

Xin chào!

Như bạn biết đấy, HocNhanSu.Online ra đời mang một sứ mệnh đó là cung cấp các Tài nguyên chất lượng cho Cộng đồng Nhân sự Việt Nam.

Và xin thông báo với bạn rằng, hôm nay chúng tôi đã cho ra mắt Diễn đàn Nhân sự (tab Diễn Đàn). Diễn đàn sẽ giúp chúng ta cùng nhau hỏi đáp và thảo luận các vấn đề về chuyên môn để cùng nhau tiến bộ.

Bạn hãy bắt đầu tạo một tài khoản để cùng nhau hỏi đáp, thảo luận và được cộng đồng ghi nhận nhé!

Nice day <3

Thông Báo

HocNhanSu.Online tiến hành nâng cấp website

Xin chào bạn!

Lời đầu tiên xin được cảm ơn bạn vì đã và đang ủng hộ HocNhanSu.Online trong suốt chặng đường vừa qua.

Và như bạn thấy chúng tôi vừa mới nâng cấp website để mang thêm nhiều tài nguyên tới cộng đồng, cũng như nâng cao trải nghiệm người dùng.

Chúng tôi biết rằng quá trình này sẽ gặp một số sai sót không đáng có và chúng tôi sẽ cố gắng khắc phục nó sớm nhất trong nay mai.

Rất xin lỗi vì sự bất tiện này.

HocNhanSu.Online team.

Chuyên mục Glossary: HR Analytics

Avg Days Hire to Join

Khi nói đến quản lý nhân sự, việc theo dõi và phân tích các chỉ số quan trọng luôn là nhiệm vụ không thể bỏ qua. Trong số đó, “Avg Days Hire to Join” hay còn hiểu là thời gian trung bình từ khi tuyển dụng đến khi nhận việc, là một chỉ số vô cùng quan trọng, ảnh hưởng đến quyết định chiến lược của doanh nghiệp.

Bài viết dưới đây sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về khái niệm này, cách tính, các yếu tố ảnh hưởng đến nó và ảnh hưởng của nó đối với môi trường làm việc.

Khái niệm “Avg Days Hire to Join”

“Avg Days Hire to Join” được định nghĩa là số ngày trung bình mà một ứng viên cần để chuyển từ giai đoạn được tuyển dụng (từ lúc mình gửi offer) cho đến khi chính thức bắt đầu công việc tại doanh nghiệp (onboard). Đây là khoảng thời gian cho phép các nhà tuyển dụng đánh giá hiệu suất và tốc độ của quy trình tuyển dụng mà họ đang áp dụng.

“Avg Days Hire to Join” có thể được coi là 1 phần của Time to fill (thời gian lấp đầy), tuy nhiên Time to fill được tính từ ngày bắt đầu tuyển dụng.

Ý nghĩa của “Avg Days Hire to Join”

Chỉ số này có ý nghĩa đặc biệt trong việc đánh giá khả năng cung ứng nhân lực của bộ phận tuyển dụng, giúp doanh nghiệp xác định được liệu họ có đang tuyển dụng nhanh và hiệu quả hay không. Một thời gian “Hire to Join” quá dài có thể ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất kinh doanh và tạo cơ hội cho đối thủ cạnh tranh.

Khóa học: Xây dựng HR Dashboard

Cách tính “Avg Days Hire to Join”

Để tính chỉ số này, ta lấy tổng số ngày từ khi ứng viên được chấp nhận (ngày đề nghị làm việc chính thức được gửi và nhận được) cho đến khi ứng viên bắt đầu công việc (ngày làm việc đầu tiên) và chia cho tổng số ứng viên đã được tuyển trong khoảng thời gian đó.

Công thức tính: (Tổng số ngày của tất cả ứng viên) / (Số lượng ứng viên được tuyển)

Ví dụ minh họa về “Avg Days Hire to Join”

Giả sử công ty A trong tháng 4 đã tuyển dụng 5 người, với số ngày từ khi họ nhận lời đến ngày đầu tiên đi làm lần lượt là 10, 12, 7, 14, và 9 ngày. Khi đó, “Avg Days Hire to Join” của công ty A là: (10+12+7+14+9) / 5 = 10.4 ngày.

Các yếu tố ảnh hưởng đến “Avg Days Hire to Join”

  • Quy trình tuyển dụng: Các bước phức tạp, thủ tục rườm rà có thể kéo dài thời gian từ khi tuyển dụng đến khi nhận việc.
  • Thời gian phản hồi của ứng viên: Sự chần chừ hoặc thời gian cần để suy nghĩ của ứng viên cũng là yếu tố quan trọng.
  • Chính sách làm việc linh hoạt: Các chính sách cho phép nhân viên mới lựa chọn ngày bắt đầu có thể ảnh hưởng đến chỉ số này.
  • Thị trường lao động: Trong thời điểm cạnh tranh cao, ứng viên có nhiều lựa chọn hơn, có thể làm tăng thời gian “Hire to Join”.

Các yếu tố bị ảnh hưởng bởi “Avg Days Hire to Join”

  • Hiệu quả kinh doanh: Chỉ số này ảnh hưởng trực tiếp đến việc triển khai dự án và kế hoạch kinh doanh.
  • Hài lòng của ứng viên: Thời gian chờ đợi dài có thể làm giảm sự hài lòng và hứng thú của ứng viên với công việc mới.
  • Chiến lược nhân sự: Đòi hỏi sự điều chỉnh để cải thiện hiệu suất tuyển dụng.

Qua bài viết, hy vọng các nhà tuyển dụng và doanh nghiệp có thể nhận thức đầy đủ về tầm quan trọng của việc theo dõi và cải thiện chỉ số “Avg Days Hire to Join” để tối ưu hóa quy trình tuyển dụng, thu hút và giữ chân nhân tài, đồng thời nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh.

ARPE (Average Revenue Per Employee)

Average Revenue Per Employee là gì?

Average Revenue Per Employee (ARPE) là một chỉ số tài chính được sử dụng để đo lường năng suất của nhân viên trong một công ty. ARPE được tính bằng cách lấy doanh thu hàng năm của công ty chia cho số lượng nhân viên.

Ý nghĩa của Average Revenue Per Employee

ARPE cho biết mỗi nhân viên trung bình mang lại bao nhiêu doanh thu cho công ty mỗi năm. Chỉ số này giúp đánh giá hiệu quả hoạt động và năng suất lao động của công ty.

Các công ty có thể sử dụng ARPE để so sánh năng suất nhân viên theo thời gian hoặc so với các đối thủ cạnh tranh trong cùng ngành. Một ARPE cao thường phản ánh một lực lượng lao động hiệu quả và sản xuất nhiều giá trị hơn.

Cách tính Average Revenue Per Employee

Công thức tính ARPE:

ARPE = Doanh thu hàng năm / Số lượng nhân viên

Ví dụ về Average Revenue Per Employee

  • Công ty X có doanh thu $20 triệu với 500 nhân viên. ARPE của Công ty X là:

$20,000,000 / 500 = $40,000

  • Công ty Y có doanh thu $50 triệu với 1,000 nhân viên. ARPE của Công ty Y là:

$50,000,000 / 1,000 = $50,000

  • So sánh hai công ty: Công ty Y có năng suất lao động cao hơn với ARPE là $50,000, cao hơn mức $40,000 của Công ty X.

Như vậy, ARPE giúp đo lường năng suất lao động và so sánh hiệu quả hoạt động giữa các công ty hoặc theo thời gian. Các công ty nên sử dụng chỉ số này để đánh giá và cải thiện hiệu quả sử dụng nguồn lực nhân sự của mình.

Employee Lifetime Value

Khái niệm về Employee Lifetime Value

ELTV là một HR Metrics, bắt nguồn từ khái niệm CLV hay CLTV (Customer Lifetime Value) – Giá trị vòng đời khách hàng.

Employee lifetime value (ELTV) là tổng giá trị mà một nhân viên mang lại cho công ty trong suốt quãng thời gian họ làm việc tại đó.

Cụ thể, ELTV bao gồm:

  • Doanh thu mà nhân viên tạo ra, bao gồm cả doanh thu trực tiếp (do bán hàng, dịch vụ…) và doanh thu gián tiếp (thông qua việc giới thiệu khách hàng, cải tiến quy trình làm việc…).
  • Lợi nhuận mà nhân viên đóng góp, sau khi trừ đi chi phí liên quan đến nhân viên (lương, thưởng, phúc lợi…)
  • Giá trị vô hình mà nhân viên tạo ra như cải thiện văn hóa doanh nghiệp, nâng cao uy tín thương hiệu…
  • Giá trị tiềm năng trong tương lai mà nhân viên có thể mang lại nếu phát triển sự nghiệp lâu dài tại công ty.

Tuy nhiên, các giá trị vô hình rất khó tính toán nên khi tính ELTV, chúng ta thường chỉ tính được các giá trị tài chính.

Ý nghĩa của ELTV

  • ELTV đánh giá giá trị mà một nhân viên có thể mang lại cho doanh nghiệp trong suốt quãng thời gian họ làm việc tại công ty.
  • ELTV giúp doanh nghiệp định lượng được giá trị thực của nhân viên, từ đó có chiến lược đầu tư hiệu quả hơn vào việc thu hút, phát triển và giữ chân nhân tài.
  • Các công ty có thể sử dụng ELTV để so sánh giá trị của các ứng viên, từ đó lựa chọn những ứng viên có khả năng mang lại giá trị lớn nhất.

Cách tính ELTV

ELTV = (Doanh thu do nhân viên tạo ra – Chi phí liên quan đến nhân viên) x Thời gian dự kiến nhân viên làm việc tại công ty

Trong đó:

  • Doanh thu do nhân viên tạo ra: doanh thu trực tiếp và gián tiếp mà nhân viên tạo ra cho công ty.
  • Chi phí liên quan đến nhân viên: tiền lương, phúc lợi, chi phí đào tạo, v.v.
  • Thời gian dự kiến làm việc: thời gian dự kiến nhân viên làm việc cho công ty.

Ví dụ về ELTV

Giả sử công ty ABC dự kiến tuyển một nhân viên bán hàng với mức lương cơ bản là $4,000/tháng. Nhân viên này dự kiến sẽ mang lại doanh thu $10,000/tháng. Chi phí liên quan đến nhân viên (phúc lợi, đào tạo, v.v..) ước tính là 15% mức lương. Công ty dự kiến nhân viên sẽ làm việc 5 năm cho công ty.

ELTV của nhân viên này là:

(10,000 – 4,000 – 0.15*4,000) x 12 tháng x 5 năm = $444,000

Như vậy, theo ước tính, suốt quãng thời gian làm việc cho công ty, nhân viên này sẽ mang lại giá trị $444,000.

Midpoint Differential là gì?

Midpoint Differential là gì?

Midpoint Differential là một chỉ số quan trọng giúp so sánh mức lương thực tế của nhân viên với mức lương trung vị của vị trí tương ứng trên thị trường. Với chỉ số này, doanh nghiệp có thể đánh giá tính cạnh tranh của cơ cấu lương hiện tại, từ đó điều chỉnh chính sách lương phù hợp.

Ý nghĩa của Midpoint Differential là gì?

Midpoint Differential giúp các nhà quản lý nhân sự:

  • So sánh mức lương thực tế với mức lương trung vị của vị trí
  • Xác định xem mức lương của nhân viên có đúng so với thị trường không
  • Đánh giá tính cạnh tranh của cơ cấu lương
  • Xác định những vị trí/cá nhân có mức lương cao hoặc thấp so với thị trường

Như vậy, Midpoint Differential giúp doanh nghiệp có cái nhìn tổng quan về cơ cấu lương và đưa ra các quyết định về chính sách lương phù hợp.

Cách tính Midpoint Differential là gì?

Midpoint Differential được tính bằng công thức:

Midpoint Differential = (Lương thực tế – Lương trung vị) / Lương trung vị

Trong đó:

  • Lương thực tế: Mức lương hiện tại mà nhân viên đang nhận được ở vị trí đó
  • Lương trung vị: Mức lương trung vị của vị trí đó trên thị trường/ngành nghề

Ví dụ về tính Midpoint Differential

Giả sử lương trung vị của vị trí Quản lý kinh doanh là 25 triệu đồng. Nhân viên A đang có mức lương thực tế ở vị trí này là 28 triệu đồng.

Ta có:

  • Lương thực tế của Nhân viên A: 28 triệu đồng
  • Lương trung vị của vị trí: 25 triệu đồng

Vậy Midpoint Differential của Nhân viên A là:

Midpoint Differential = (28 triệu – 25 triệu)/25 triệu = 0.12 = 12%
Như vậy, mức lương thực tế của Nhân viên A cao hơn 12% so với mức lương trung vị của vị trí.

Kết luận

Midpoint Differential là một chỉ số quan trọng trong việc phân tích cơ cấu lương của doanh nghiệp. Nó cho biết mức độ chênh lệch giữa lương thực tế và lương trung vị của từng vị trí. Từ đó, doanh nghiệp có thể điều chỉnh chính sách lương để cạnh tranh và thu hút nhân tài.

Voluntary Turnover là gì?

Voluntary Turnover là gì?

Voluntary Turnover đề cập đến tỷ lệ nhân viên tự nguyện rời công ty trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm. Đây là một trong những chỉ số quan trọng được sử dụng trong nhân sự để đánh giá tình hình nhân sự của doanh nghiệp.

Như thế nào gọi là tự nguyện thì bạn phải định nghĩa rõ ràng để có căn cứ đo lường. Thường sẽ là những nhân viên muốn nghỉ trong khi chúng ta muốn giữ, nhưng bạn nên làm Exit Interview để được rõ ràng hơn thay vì đi hỏi Quản lý bộ phận.

Tầm quan trọng của voluntary turnover là gì?

  • Giúp doanh nghiệp đánh giá mức độ hài lòng và cam kết của nhân viên. Nhân viên càng rời công ty nhiều cho thấy họ không hài lòng với công việc/môi trường làm việc.
  • Giúp nhận diện nguyên nhân nhân viên rời bỏ công ty để có giải pháp cải thiện.
  • Ảnh hưởng tới chi phí tuyển dụng, đào tạo nhân viên mới của doanh nghiệp.

Cách tính voluntary turnover rate là gì?

Voluntary Turnover Rate = Số nhân viên nghỉ việc tự nguyện trong kỳ / Tổng số nhân viên trong kỳ

Ví dụ: Nếu trong năm 2022, có 60 nhân viên nghỉ việc tự nguyện, tổng số nhân viên trong kỳ là 200. Voluntary turnover rate = 60/200 = 30%. Tổng số nhân viên trong kỳ được tính bằng số nhân viên đầu kỳ + số nhân viên tăng thêm trong kỳ.

Như vậy, voluntary turnover rate năm 2022 của công ty là 30%. Con số này cho thấy tỷ lệ nhân viên nghỉ việc tự nguyện khá cao, công ty cần xem xét nguyên nhân và đưa ra giải pháp giảm tỷ lệ nghỉ việc.

Median Tenure là gì?

Median Tenure là gì?

Trong các chỉ số đo lường về nguồn nhân lực (HR Metrics), Median Tenure là một metric quan trọng cho thấy mức độ gắn kết và lòng trung thành của nhân viên đối với công ty. Vậy Median Tenure là gì và tại sao lại quan trọng đối với doanh nghiệp?

Định nghĩa Median Tenure

Median Tenure cho biết thời gian làm việc trung bình của nhân viên tại một công ty. Nó phản ánh thời gian mà một nhân viên làm việc cho công ty trước khi nghỉ việc.

Cách tính Median Tenure là gì?

Để tính Median Tenure, bạn cần có dữ liệu về thời gian làm việc của tất cả nhân viên trong công ty. Sau đó sắp xếp dữ liệu theo thứ tự tăng dần và lấy giá trị ở vị trí chính giữa. Đó chính là Median Tenure.

Ví dụ: Công ty có 10 nhân viên với thời gian làm việc lần lượt là:

2 năm, 3 năm, 4 năm, 5 năm, 5 năm, 6 năm, 7 năm, 8 năm, 9 năm, 10 năm

Sắp xếp thời gian làm việc theo thứ tự tăng dần:

2, 3, 4, 5, 5, 6, 7, 8, 9, 10

Vì có 10 nhân viên nên Median Tenure sẽ là thời gian làm việc trung bình của người thứ 5 và 6 trong danh sách đã sắp xếp. Vậy Median Tenure là 5.5 năm.

Cách tính Median Tenure tương tự với cách tính Median Salary.

Ý nghĩa của Median Tenure là gì?

Median Tenure cho thấy mức độ gắn bó và lòng trung thành của nhân viên với công ty. Median Tenure càng cao thì tỉ lệ nhân viên gắn bó lâu dài càng lớn.

Điều này phản ánh văn hóa và môi trường làm việc tốt, cho thấy nhân viên hài lòng với công việc và muốn gắn bó lâu dài với công ty.

Ngược lại, nếu Median Tenure thấp có thể cho thấy tỉ lệ nhân viên nghỉ việc cao. Đây là tín hiệu cảnh báo công ty cần cải thiện môi trường làm việc để nâng cao tính gắn kết và giữ chân nhân tài.

Median Tenure là một metric quan trọng trong đánh giá nguồn nhân lực của doanh nghiệp. Các nhà quản trị nguồn nhân lực nên theo dõi và phân tích metric này để hoạch định chiến lược thu hút, phát triển và giữ chân nhân tài cho công ty.

Employee Retention Rate là gì?

Employee Retention Rate là gì?

Retention Rate hay Tỷ lệ giữ chân nhân viên là một trong những chỉ số quan trọng trong công tác Nhân sự. Đây là tỷ lệ phần trăm nhân viên tiếp tục làm việc sau một khoảng thời gian nhất định.

Ý nghĩa của Employee Retention Rate là gì?

Retention Rate cho biết công ty giữ chân được bao nhiêu phần trăm nhân viên. Điều này phản ánh mức độ hài lòng của nhân viên đối với công ty.

Nhân viên là tài sản quan trọng của doanh nghiệp. Việc thường xuyên thay đổi nhân sự sẽ khiến công ty mất mát chi phí tuyển dụng, đào tạo. Đồng thời cũng ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng công việc.

Vì vậy, các công ty cần duy trì Retention Rate ở mức cao để giữ chân nhân tài và nâng cao hiệu quả hoạt động.

Cách tính Employee Retention Rate là gì?

Công thức tính Employee Retention Rate:

Employee Retention Rate = ((Số lượng nhân viên cuối kỳ – Số lượng nhân viên nghỉ việc trong kỳ) / Tổng số nhân viên đầu kỳ) x 100%

Trong đó:

  • Kỳ tính toán thường là 1 năm hoặc một quý.
  • Số lượng nhân viên đầu kỳ và cuối kỳ nên loại trừ nhân viên mới tuyển dụng trong kỳ để có kết quả chính xác hơn.

Ví dụ về Employee Retention Rate

Giả sử một công ty có 100 nhân viên vào đầu quý 1 năm 2023. Đến cuối quý 1, có 5 nhân viên nghỉ việc và công ty không tuyển thêm nhân viên mới.

Áp dụng công thức:

Employee Retention Rate = ((100 – 5) / 100) x 100% = 95%

Như vậy, tỷ lệ giữ chân nhân viên của công ty trong quý 1 năm 2023 là 95%. Con số này tương đối cao và cho thấy công ty làm tốt công tác giữ chân nhân tài.

Tóm lại, Employee Retention Rate một trong những chỉ số quan trọng đánh giá năng lực giữ chân nhân viên của doanh nghiệp. Công ty cần cố gắng duy trì tỷ lệ này ở mức cao bằng cách xây dựng môi trường làm việc tốt, chính sách đãi ngộ hấp dẫn, cơ hội phát triển nghề nghiệp và các chương trình giữ chân nhân tài.

Average Absence Duration là gì?

Average Absence Duration là gì?

Average Absence Duration là một metric quan trọng trong nhân sự, cho biết thời gian vắng mặt trung bình của nhân viên trong một khoảng thời gian nhất định.

Metric này đo lường số ngày nghỉ trung bình mỗi lần nhân viên vắng mặt. Nó được sử dụng để giám sát hiệu quả công việc và tình trạng sức khỏe của nhân viên.

Cách tính Average Absence Duration là gì?

Để tính Average Absence Duration, bạn lấy tổng số ngày nghỉ của tất cả nhân viên trong một khoảng thời gian cụ thể chia cho tổng số lần nghỉ của nhân viên trong cùng khoảng thời gian đó.

Công thức:

Average Absence Duration = Tổng số ngày nghỉ / Tổng số lần nghỉ

Ví dụ:

Trong quý 1 năm 2023, công ty có 50 nhân viên

Tổng số ngày nghỉ của tất cả nhân viên: 350 ngày

Tổng số lần nghỉ của tất cả nhân viên: 100 lần

Average Absence Duration = 350 ngày / 100 lần = 3,5 ngày

Như vậy, độ dài nghỉ trung bình mỗi lần của nhân viên trong quý 1 năm 2023 là 3,5 ngày.

Ý nghĩa của Average Absence Duration là gì?

Average Absence Duration cho phép nhà quản trị nhân sự:

  • Theo dõi xu hướng nghỉ phép của nhân viên theo thời gian
  • So sánh sự khác biệt về thời gian nghỉ giữa các bộ phận, vị trí công việc
  • Đánh giá nguyên nhân gia tăng độ dài nghỉ phép như stress, môi trường làm việc, sức khỏe nhân viên,…
  • Đưa ra các giải pháp như thay đổi chính sách, tăng cường sức khỏe cho nhân viên,… nhằm giảm thiểu thời gian nghỉ phép.

Như vậy, Average Absence Duration là metric quan trọng cho phép nhà quản trị nhân sự nắm bắt và cải thiện tình trạng nghỉ phép của nhân viên.

Average Salary là gì?

Average Salary là gì?

Average salary – lương trung bình là một chỉ số đo lường mức lương trung bình của nhân viên trong một công ty hoặc một ngành nghề.

Ứng dụng của Average salary là gì?

  • So sánh mức lương của công ty với các đối thủ cạnh tranh cùng ngành để đảm bảo cạnh tranh.
  • Xác định mức lương phù hợp khi tuyển dụng nhân sự mới.
  • Đánh giá xem mức lương của công ty có hợp lý hay cần điều chỉnh.
  • Làm cơ sở cho việc nghiên cứu thị trường lao động.

Khác biệt giữa Median Salary và Average Salary là gì?

  • Average Salary: lấy tổng lương của tất cả nhân viên chia cho tổng số nhân viên.
  • Median Salary: sắp xếp lương nhân viên tăng dần và lấy mức lương ở giữa.
  • Average Salary dễ bị ảnh hưởng bởi các mức lương cực đoan cao hoặc thấp. Median salary không bị ảnh hưởng bởi giá trị cực đoan.

Cách tính Average Salary là gì?

  • Tính tổng lương của tất cả nhân viên
  • Chia tổng lương cho tổng số nhân viên

Ví dụ: Công ty có 5 nhân viên với lương lần lượt là:

10, 15, 25, 80, 100 triệu

Tổng lương = 10 + 15 + 25 + 80 + 100 = 230 triệu

Tổng nhân viên = 5 người

Average Salary = Tổng lương/Tổng nhân viên = 230/5 = 46 triệu

Như vậy, Average Salary của công ty là 46 triệu đồng.

Như vậy, Average Salary – lương trung bình là một chỉ số quan trọng giúp đánh giá mức lương trung bình của công ty. Hiểu và tính toán chính xác Average Salary sẽ giúp công ty hoạch định chiến lược nhân sự hiệu quả.