Skip to main content
Thông Báo

Ra mắt cộng đồng HR Learning Hub trên Skool

"Kinh nghiệm cao hơn bằng cấp" là câu nói rất nổi tiếng trong nghề Nhân sự. Và chính câu nói này đã thức tỉnh mình đi làm những công việc liên quan từ năm đại học thứ 3.
Và may mắn là mình đã được những người anh, người chị dẫn dắt và tạo cơ hội rất nhiều nên mình có kinh nghiệm hầu hết ở các mảng của HR.
Một khía cạnh khác nữa là HR thì ít có "tiêu chuẩn, quy tắc" cần phải tuân thủ hơn những ngành khác. Ví dụ: IT thì có các ngôn ngữ lập trình, tài chính kế toán thì có những tiêu chuẩn nhất định. Còn HR phần lớn phụ thuộc vào "ý chí của người đứng đầu" và văn hóa doanh nghiệp là nhiều. Đó là lý do các HR chúng ta phải tầm sư học đạo nhiều.
Cho bạn 1 lý do nữa để nói lên bạn cần phải tầm sư học đạo nhiều, đó là: Để trở thành 1 GĐNS giỏi, phải đảm bảo ở cả 2 khía cạnh: 1 là giỏi làm việc với con người và 2 là giỏi về chuyên môn nghiệp vụ.
Trên là 3 lý do để mình khuyến khích bạn tham gia học hỏi từ những người anh, người chị nhiều hơn.
Mình cũng là người khá ham học và cũng hiểu được vấn đề là học ở đâu bây giờ!?
=> Nên mình đã tạo ra Cộng đồng "HR Learning Hub" trên Skool - một nền tảng tích hợp group và lớp học.

HR Learning Hub trên Skool có gì?

1. Các bài viết chuyên môn của những người đi trước, không có hỏi đáp đơn thuần như trên group Facebook. Bạn chỉ được đặt câu hỏi vào từng bài viết liên quan để tác giả/ cộng đồng hỗ trợ bạn.
2. Làm bài tập trắc nghiệm khi đọc xong bài viết để lĩnh hội ngay kiến thức vừa đọc, vì nếu mỗi đọc không thì chúng ta sẽ quên ngay sau đó.
3. Các bài viết được chia nhiều mảng nghiệp vụ HR để bạn dễ dàng theo dõi và tìm kiếm.
4. Có Leader board (bảng xếp hạng) để giúp bạn làm thương hiệu cá nhân
5. Mở khóa các khóa học khi lên level (viết bài, thảo luận sẽ tích điểm)
6. Tham gia các buổi seminar, workshop,.. về HR
Dành 30s để tham gia ngay: Link tham gia
Thông Báo

[Quan trọng] Trang web được cập nhật mới

Các học viên và đọc giả của HocNhanSu.Online thân mến!

Với mong muốn nâng cấp tốc độ website và trải nghiệm học tập tốt hơn nên HocNhanSu.Online đã nâng cấp một số phần sau:

  1. Tách chức năng học online riêng, như vậy các học viên cũ sẽ học tập trên HocHanh.Online.
    Học viên cũ tiến hành đăng nhập trên HocHanh.Online bằng cách điền email đã đăng ký vào cả phần tài khoản và mật khẩu để đăng nhập, sau đó tiến hành đổi lại mật khẩu nếu cần.
  2. Web HocNhanSu.Online sẽ trở thành một trang blog (không có chức năng học hay đăng nhập) để website có tốc độ nhanh hơn, phục vụ cộng đồng cập nhật kiến thức thông qua các bài viết.

Việc nâng cấp website sẽ dẫn đến một số kết quả học tập, làm bài kiểm tra trước đó sẽ không được lưu trữ nên kính mong các học viên chúng ta có thể học lại (nếu cần) để cập nhật lại kiến thức.

Rất mong quý học viên cảm thông, chia sẻ và tiếp tục ủng hộ HocNhanSu.Online. Vì việc nâng cấp này cũng mong muốn mang đến trải nghiệm tốt hơn cho học viên và các đọc giả.

Chúc quý học viên và các đọc giả của HocNhanSu.Online một năm mới 2025 nhiều sức khỏe, hạnh phúc và thành công.

Thông Báo

GV Son Anh triển khai đào tạo People Analytics cho FPT Software

Chúng tôi rất lấy làm vinh hạnh và tự hào khi GV Son Anh đã hoàn thành 02 ngày đạo tạo trực tiếp (Inhouse) cho bộ phận HR của FPT Software về People Analytics.

Chương trình đào tạo đã thành công tốt đẹp và điểm đánh giá đào tạo tương đối cao 4.51/5.

Một lần nữa xin cảm ơn FPT Software đã tin tưởng và đồng hành với các GV của chúng tôi.

Khóa học HR Analytics

Khóa học HR Analytics

Khóa học HR Analytics

Khóa học HR Analytics

Thẻ: Flat organization

Cơ cấu tổ chức phẳng (Flat Organization Structure), hướng dẫn chi tiết

Trong bối cảnh mọi thứ thay đổi nhanh chóng và cạnh tranh gay gắt như hiện nay, cơ cấu tổ chức phẳng (Flat Organization Structure) ngày càng được nhiều doanh nghiệp ưa chuộng. Trong bài viết này, HocNhanSu.Online sẽ chia sẻ và hướng dẫn chi tiết cho bạn về loại hình cơ cấu tổ chức này.

Định nghĩa về cơ cấu tổ chức phẳng (Flat Organization Structure)

Cơ cấu tổ chức phẳng (Flat Organization Structure) hay còn gọi là tổ chức không tầng lớp, là một mô hình tổ chức có số lượng cấp bậc quản lý tối thiểu. Mục tiêu chính của mô hình này là giảm thiểu sự phức tạp, rườm rà trong quá trình ra quyết định và tạo ra một môi trường làm việc nhanh nhẹn, sáng tạo và hiệu quả hơn.

Trong cơ cấu tổ chức phẳng, nhân viên thường có nhiều quyền tự quản lý công việc của mình, giúp tăng cường sự sáng tạo và tinh thần chủ động. Đồng thời, mô hình này cũng thúc đẩy sự giao tiếp và tương tác trực tiếp giữa nhân viên và quản lý cao nhất (bỏ qua các quản lý trung gian như trước đây), giúp giảm thiểu các lỗi thông tin và tăng tốc độ ra quyết định.

Tuy nhiên, cơ cấu tổ chức phẳng cũng có thể gây ra một số khó khăn, như sự mơ hồ về trách nhiệm và quyền hạn, đặc biệt khi tổ chức mở rộng quá lớn.

Lịch sử và xuất phát điểm của cơ cấu tổ chức phẳng (Flat Organization Structure)

Cơ cấu tổ chức phẳng (Flat Organization Structure) không có một thời điểm cụ thể nào được xác định là “bắt đầu”. Tuy nhiên, khái niệm này đã trở nên phổ biến và được chấp nhận rộng rãi hơn trong những thập kỷ gần đây, đặc biệt là từ thập kỷ 1990s trở đi.

Trong quá khứ, cấu trúc tổ chức truyền thống thường theo hình thức hình tháp với nhiều cấp bậc quản lý. Tuy nhiên, trong thập kỷ 1990, sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ và môi trường kinh doanh thay đổi liên tục. Các tổ chức bắt đầu nhận ra rằng việc giảm bớt số lượng cấp bậc quản lý có thể giúp tăng cường hiệu suất và năng suất. Điều này dẫn đến sự ra đời và phát triển của cơ cấu tổ chức phẳng.

Những công ty đầu tiên tiên phong áp dụng mô hình này thường là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, nhưng sau đó nhiều tổ chức lớn hơn như GE, Facebook, Nike, Valve, Zappos… cũng đã chuyển hướng sang mô hình tổ chức phẳng.

Tuy nhiên, mặc dù cấu trúc tổ chức phẳng đã trở nên phổ biến hơn, không phải tất cả các tổ chức đều thích hợp hoặc có thể chuyển đổi thành mô hình này. Đối với các tổ chức lớn, cấu trúc tổ chức phẳng có thể tạo ra sự mơ hồ về trách nhiệm và quyền hạn, và có thể gây khó khăn trong việc quản lý và điều hành.

Ưu điểm của cơ cấu tổ chức phẳng (Flat Organization Structure)

Như mọi mô hình quản lý, tổ chức phẳng mang lại một số lợi ích rõ rệt khi được áp dụng đúng cách.

Sự linh hoạt và nhanh chóng trong việc ra quyết định

Một trong những ưu điểm lớn nhất của cơ cấu tổ chức phẳng (Flat Organization Structure) là khả năng ra quyết định nhanh chóng. Do số lượng các cấp lãnh đạo giảm, quá trình phê duyệt và ra quyết định trở nên nhanh chóng hơn. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường kinh doanh hiện đại, nơi mà sự nhanh nhẹn có thể làm nên sự khác biệt giữa thành công và thất bại.

Tạo điều kiện cho sự sáng tạo và sự tham gia của nhân viên

Cơ cấu tổ chức phẳng (Flat Organization Structure) cũng tạo điều kiện thuận lợi cho sự sáng tạo và sự tham gia của nhân viên. Khi nhân viên có quyền tự quyết, họ cảm thấy mình có giá trị hơn và có phần quan trọng trong sự thành công của công ty. Điều này tạo ra một môi trường làm việc năng động, nơi mà ý tưởng mới được khuyến khích và nhân viên có thể thể hiện khả năng lãnh đạo của mình.

Nhân viên  hài lòng hơn về công việc của họ

Trong một tổ chức phẳng, nhân viên thường được trao nhiều quyền tự chủ và quyền kiểm soát công việc của họ hơn so với mô hình tổ chức truyền thống. Điều này có thể dẫn đến mức độ hài lòng về công việc cao hơn vì nhân viên cảm thấy họ có thể đóng góp nhiều hơn vào công việc và quyết định liên quan đến công việc của họ.

Tính minh bạch và giao tiếp tốt

Cơ cấu tổ chức phẳng (Flat Organization Structure) cũng thúc đẩy sự minh bạch và giao tiếp tốt. Khi số lượng cấp lãnh đạo giảm, thông tin có thể lưu thông nhanh hơn và rõ ràng hơn trong tổ chức. Điều này giúp nhân viên có một cái nhìn rõ nét hơn về mục tiêu và chiến lược của công ty, cũng như cách mà công việc của họ đóng góp vào việc đạt được những mục tiêu đó.

Tối ưu chi phí nhân sự và tăng hiệu quả hoạt động

Cấu trúc tổ chức phẳng có thể giúp giảm chi phí hoạt động hơn vì có ít lớp quản lý ở giữa hơn. Điều này có nghĩa là công ty có thể tiết kiệm được chi phí liên quan đến lương, phúc lợi và đào tạo cho các vị trí quản lý. Hơn nữa, do có ít cấp quản lý, quyết định có thể được thực hiện nhanh chóng hơn, giảm thiểu thời gian chờ đợi và tăng hiệu quả. Đồng thời, nhân viên có thể được ủy quyền nhiều hơn, giúp họ làm việc một cách hiệu quả hơn và tăng năng suất.

Flat Organization Pros & Cons
Flat Organization Pros & Cons

Nhược điểm của cơ cấu tổ chức phẳng (Flat Organization Structure)

Mặc dù cơ cấu tổ chức phẳng (Flat Organization Structure) mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng không thể phủ nhận rằng nó cũng có những hạn chế.

Khó khăn trong việc quản lý và phân công trách nhiệm

Một trong những thách thức lớn nhất của cơ cấu tổ chức phẳng (Flat Organization Structure) là việc quản lý và phân công trách nhiệm. Trong một môi trường không có nhiều cấp lãnh đạo, việc xác định ai chịu trách nhiệm cho những quyết định cụ thể có thể trở nên phức tạp. Điều này đôi khi có thể dẫn đến sự mơ hồ về trách nhiệm và gây ra sự mâu thuẫn trong nhóm.

Mất cân đối khi phân chia công việc

Cơ cấu tổ chức phẳng (Flat Organization Structure) cũng có thể dẫn đến mất cân đối trong phân chia công việc. Khi một số nhân viên nắm quyền tự quyết cao hơn, họ có thể thấy mình phải đảm nhận nhiều trách nhiệm hơn so với những người khác. Điều này có thể tạo ra áp lực và căng thẳng, đặc biệt nếu không có sự hỗ trợ và hướng dẫn từ lãnh đạo.

Khả năng tạo ra sự không rõ ràng trong vị trí và cấp bậc

Cơ cấu tổ chức phẳng (Flat Organization Structure) có thể tạo ra sự không rõ ràng về vị trí và cấp bậc. Khi các cấp lãnh đạo truyền thống bị loại bỏ, nhân viên có thể gặp khó khăn trong việc xác định vị trí của họ trong tổ chức. Điều này sẽ gây ra sự mơ hồ và lúng túng không cần thiết nên việc phân quyền và quy trình công việc phải hết sức rõ ràng.

Thiếu cơ hội thăng tiến và phát triển dài hạn

Trong một tổ chức phẳng, việc có ít lớp quản lý có thể dẫn đến việc giảm cơ hội thăng tiến cho nhân viên. Trong một mô hình tổ chức truyền thống, nhân viên có thể nhìn thấy một lộ trình rõ ràng để thăng tiến lên các vị trí quản lý cao hơn. Tuy nhiên, trong một tổ chức phẳng, vì có ít vị trí quản lý, cơ hội để thăng tiến có thể bị giới hạn.

Hơn nữa, việc thiếu cơ hội thăng tiến cũng có thể hạn chế sự phát triển dài hạn của công ty. Nhân viên có thể cảm thấy không có động lực để cải thiện và phát triển kỹ năng của mình nếu họ không thấy có cơ hội để thăng tiến. Điều này có thể dẫn đến việc giảm năng suất và sự sáng tạo, cũng như tăng tỷ lệ rời bỏ công ty.

Đồng thời, việc thiếu cơ hội thăng tiến có thể làm cho việc thu hút và giữ chân nhân tài trở nên khó khăn hơn. Những người có nhiều kỹ năng và kinh nghiệm có thể tìm kiếm các cơ hội ở nơi khác nếu họ không thấy có cơ hội để thăng tiến và phát triển sự nghiệp tại công ty hiện tại.

So sánh cơ cấu tổ chức phẳng (Flat Organization Structure) và cơ cấu tổ chức phân cấp (Hierarchical Organizational Structure)

Đặc điểm Cấu trúc tổ chức phẳng Cấu trúc tổ chức phân cấp
Số cấp quản lý Ít hoặc không có cấp quản lý Nhiều cấp quản lý
Quyền ra quyết định Phân bổ trong toàn tổ chức Tập trung ở cấp cao nhất của tổ chức
Giao tiếp Ngang và không chính thức Dọc và chính thức
Hợp tác Được khuyến khích Không được khuyến khích nhiều
Tự chủ của nhân viên Cao Thấp
Tốc độ ra quyết định Nhanh Chậm
Tính linh hoạt Cao Thấp
Hiệu quả chi phí Có thể hiệu quả về chi phí đối với các tổ chức nhỏ Có thể hiệu quả về chi phí đối với các tổ chức lớn
Phù hợp với các loại tổ chức khác nhau Phù hợp với các tổ chức nhỏ, linh hoạt Phù hợp với các tổ chức lớn, phức tạp

Như bạn có thể thấy, có một số điểm khác biệt chính giữa cấu trúc tổ chức phẳng và cấu trúc tổ chức phân cấp. Các tổ chức phẳng được đặc trưng bởi các cấp quản lý ít, quyền ra quyết định phân bổ và giao tiếp ngang. Điều này làm cho chúng linh hoạt hơn so với cơ cấu tổ chức phân cấp, nhưng cũng có thể khiến việc không rõ ràng về quyền hạn và trách nhiệm công việc. Mặt khác, các tổ chức phân cấp có nhiều cấp quản lý, quyền ra quyết định tập trung và giao tiếp dọc. Điều này khiến chúng có cấu trúc hơn, nhưng cũng có thể khiến chúng kém linh hoạt và ra quyết định chậm chạm hơn.

Loại cấu trúc tổ chức tốt nhất cho một công ty cụ thể sẽ phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm quy mô của công ty, ngành mà nó hoạt động và văn hóa của nó. Tuy nhiên, nói chung, các tổ chức phẳng đang trở nên ngày càng phổ biến khi các công ty tìm cách trở nên linh hoạt và đáp ứng nhu cầu thay đổi của môi trường kinh doanh.

Cách ứng dụng cơ cấu tổ chức phẳng (Flat Organization Structure) vào thực tế

Việc áp dụng cơ cấu tổ chức phẳng (Flat Organization Structure) không phải lúc nào cũng dễ dàng. Dưới đây là một số cách mà doanh nghiệp có thể thực hiện để chuyển đổi mô hình tổ chức của họ.

Đánh giá sự phù hợp của mô hình với cơ cấu tổ chức

Trước hết, doanh nghiệp cần đánh giá xem cơ cấu tổ chức phẳng (Flat Organization Structure) có phù hợp với cơ cấu tổ chức hiện tại của họ hay không. Điều này đòi hỏi việc xem xét các yếu tố như văn hóa công ty, quy mô công ty, và loại hình kinh doanh. Một mô hình phẳng có thể hoạt động tốt trong một công ty công nghệ nhỏ, nhưng có thể không phải là lựa chọn tốt nhất cho một công ty sản xuất lớn.

Xem thêm: Span of Control là gì? Cách áp dụng hiệu quả trong quản lý

Quy trình triển khai và thích nghi với cơ cấu tổ chức phẳng (Flat Organization Structure)

Nếu quyết định chuyển sang cơ cấu tổ chức phẳng (Flat Organization Structure), doanh nghiệp cần phát triển một kế hoạch chi tiết để quản lý quá trình chuyển đổi. Điều này có thể bao gồm việc xác định các vai trò và trách nhiệm mới, đào tạo nhân viên về cách làm việc trong một môi trường phẳng, và đánh giá quy trình làm việc hiện tại để xác định các cách thức cải tiến. Lời khuyên tốt nhất là chúng ta nên áp dụng thí điểm (pilot) cho những bộ phận dễ dàng chuyển đổi trước.

10 công ty tiên phong trong việc áp dụng cơ cấu tổ chức phẳng (Flat Organization Structure)

  • Squarespace: Start-up công nghệ Squarespace nổi tiếng như một trong những nơi làm việc tốt nhất ở New York. Tại đây, văn hóa công ty là mở, phẳng và sáng tạo với rất ít cấp quản lý giữa nhân viên và lãnh đạo. Squarespace sử dụng cấu trúc phẳng của mình để khuyến khích sự sáng tạo và làm việc trong nhóm.
  • W.L. Gore & Associates: Gore đã có mặt trong danh sách 100 công ty tốt nhất để làm việc của Fortune mỗi năm từ 1998. Họ tin tưởng các nhân viên (hoặc như họ gọi là “đồng nghiệp”) để thúc đẩy doanh nghiệp thông qua cấu trúc truyền thông dạng lưới.
  • Facebook: Facebook nổi tiếng với văn hóa công ty xuất sắc và cách tiếp cận độc đáo với cấu trúc tổ chức phẳng. Họ tin rằng chiến lược này giúp giảm rủi ro trong một môi trường công nghệ tiềm ẩn căng thẳng và cạnh tranh.
  • Nike: Nike không chỉ nổi tiếng về giày dép, mà còn về cấu trúc công ty độc đáo. Nike hoạt động với cấu trúc phẳng, trong đó tất cả các bộ phận và công ty con đều báo cáo về trụ sở chính toàn cầu của Nike.
  • Valve: Valve là một trong những ví dụ nổi bật nhất về các công ty với cấu trúc tổ chức phẳng. Công ty mô tả văn hóa của mình là “đất phẳng” và muốn những người sáng tạo tạo nên cốt lõi của đội ngũ. Đây là công ty phát triển game, đứng sau các tựa game nổi tiếng như Half-Life và Dota. Valve đã sử dụng mô hình tổ chức phẳng để tạo ra một môi trường làm việc linh hoạt, nơi nhân viên có thể chọn dự án mà họ muốn làm việc. Kết quả là một loạt các sản phẩm sáng tạo và thành công đã giúp định hình nền công nghiệp game.
  • Gumroad: Gumroad được thành lập vào năm 2012 bởi một trong những doanh nhân trẻ nhất Silicon Valley vào thời điểm đó, Sahil Lavingia. Ông tin rằng thành công của mình nhờ vây quanh mình những con người tài năng, truyền cảm hứng. Tại Gumroad không có khái niệm cấp trên, cũng như không có các phòng ban cố định.
  • General Electric: General Electric có cấu trúc cơ bản, phẳng với rất ít vị trí quản lý giữa nhân viên và lãnh đạo. Họ tiến hành biến đổi này với mục tiêu hỗ trợ sự chuyển đổi của doanh nghiệp thành một công ty hàng đầu trong ngành công nghiệp số.
  • Zappos: Zappos nổi tiếng với cấu trúc tổ chức độc đáo của mình, đã bãi bỏ khái niệm về chức danh công việc vào năm 2013.
  • Crom.com: Vào năm 2019, Crom.com đã hoàn thiện việc trở thành một tổ chức hoàn toàn phẳng khi họ loại bỏ vị trí phân cấp, duy nhất còn lại trong công ty – CEO.
  • Satalia: Ở Satalia, hầu như rất ít cấp quản lý và các nhân viên hoạt động tương đối độc lập.

Kết luận và tương lai của cơ cấu tổ chức phẳng (Flat Organization Structure)

Cơ cấu tổ chức phẳng (Flat Organization Structure), không nghi ngờ gì, đã mang lại sự thay đổi đáng kể trong cách các công ty quản lý và vận hành. Nó đã giúp giảm bớt các cấp lãnh đạo, tạo ra một môi trường làm việc nhanh nhẹn và dễ dàng thích ứng với thay đổi. Nó thúc đẩy sự sáng tạo, tăng cường giao tiếp và tạo ra một môi trường làm việc nơi mọi người cảm thấy giá trị của họ được công nhận. Tuy nhiên, nó cũng có nhược điểm của mình, bao gồm khó khăn trong việc quản lý và phân công trách nhiệm, mất cân đối trong phân công công việc và sự mơ hồ trong vị trí và cấp bậc.

Với sự thay đổi không ngừng trong thế giới kinh doanh hiện đại, tương lai của cơ cấu tổ chức phẳng (Flat Organization Structure) rất hứa hẹn và sẽ được các tổ chức áp dụng rất phổ biến. Khi công nghệ tiếp tục phát triển và các công ty tìm kiếm cách để trở nên linh hoạt hơn, cơ cấu tổ chức phẳng (Flat Organization Structure) sẽ trở thành một xu hướng quan trọng. Tuy nhiên, nó cũng đòi hỏi các công ty phải tỉnh táo đối mặt với các thách thức, đặc biệt là khi triển khai mô hình này trên quy mô lớn. Trong tương lai, chúng ta có thể chứng kiến sự phát triển của các biến thể mới của mô hình tổ chức phẳng, đáp ứng nhu cầu cụ thể của các công ty và ngành công nghiệp khác nhau.

05 mô hình tổ chức phổ biến

Mô hình tổ chức phổ biến

Trong bối cảnh kinh doanh ngày càng cạnh tranh và phức tạp, việc lựa chọn mô hình tổ chức phù hợp đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hoạt động, nâng cao năng suất và thích ứng với thị trường. Mỗi mô hình sẽ mang lại những ưu điểm và khuyết điểm riêng, phù hợp với từng loại hình doanh nghiệp và ngành công nghiệp khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu 05 mô hình tổ chức phổ biến nhất hiện nay, để giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp với nhu cầu của tổ chức mình.

1. Mô hình phân cấp truyền thống

Mô hình phân cấp truyền thống được xem là mô hình tổ chức cổ điển nhất. Mô hình này chủ yếu dựa trên nguyên tắc “quản lý chỉ huy, nhân viên làm việc”. Nó bao gồm một hệ thống quản lý đa cấp với các cấp bậc rõ ràng, từ giám đốc đến nhân viên cơ bản. Mỗi cấp quản lý chỉ đạo và giám sát nhóm người ở cấp dưới.

Mô hình này phù hợp với các tổ chức lớn và ổn định, nhưng có thể gây ra sự cứng nhắc và chậm chạp trong việc đưa ra quyết định.

2. Mô hình tổ chức dựa trên chức năng

Trong mô hình dựa trên chức năng, các bộ phận được tổ chức theo chức năng chính mà chúng đảm nhiệm.

Ví dụ, các bộ phận như tiếp thị, tài chính, nhân sự và sản xuất sẽ được thành lập.

Điểm mạnh của mô hình này là việc tập trung vào chuyên môn, dễ dàng giám sát và kiểm soát. Tuy nhiên, nó cũng dễ dẫn đến sự chậm chạp trong việc đưa ra quyết định và khó khăn trong việc phối hợp giữa các bộ phận.

3. Mô hình tổ chức dựa trên đơn vị kinh doanh

Mô hình dựa trên đơn vị kinh doanh (Business Unit) chia tổ chức thành các đơn vị độc lập, mỗi đơn vị chịu trách nhiệm về một dòng sản phẩm, dịch vụ hoặc thị trường cụ thể. Mỗi đơn vị kinh doanh có thể hoạt động như một công ty riêng biệt, với đội ngũ quản lý và nguồn lực của riêng mình. Mô hình này giúp tăng tính linh hoạt và phản ứng nhanh chóng với thị trường, nhưng có thể dẫn đến sự lãng phí nguồn lực và thiếu đồng bộ trong chiến lược tổng thể của tổ chức.

Tham khảo: Khóa học Xây dựng HR Budget

4. Mô hình tổ chức ma trận

Mô hình ma trận kết hợp hai hoặc nhiều mô hình tổ chức khác nhau, thường là mô hình dựa trên chức năng và mô hình dựa trên đơn vị kinh doanh. Trong mô hình này, nhân viên sẽ báo cáo cho hai người quản lý trực tiếp, một quản lý chức năng và một quản lý dự án.

Mô hình tổ chức ma trận giúp tận dụng được ưu điểm của cả hai mô hình, tạo ra sự linh hoạt và phối hợp hiệu quả giữa các bộ phận. Tuy nhiên, nó cũng có thể gây ra xung đột quyền hạn và mâu thuẫn giữa các người quản lý.

5. Mô hình tổ chức phẳng

Mô hình tổ chức phẳng (Flat Organization) giảm bớt các cấp quản lý và tập trung vào việc trao quyền cho nhân viên. Trong mô hình này, nhân viên được ủy quyền hơn trong việc đưa ra quyết định và thực hiện công việc, trong khi các cấp quản lý giám sát và hỗ trợ chung.

Mô hình này thúc đẩy tính sáng tạo, năng động và tăng hiệu suất làm việc, nhưng cũng đòi hỏi nhân viên có trình độ chuyên môn cao và khả năng tự chủ trong công việc.

Kết luận

Có nhiều mô hình tổ chức khác nhau, mỗi mô hình đều có ưu và nhược điểm riêng. Khi lựa chọn mô hình tổ chức phù hợp, các tổ chức cần xem xét kỹ càng các yếu tố như kích thước tổ chức, ngành công nghiệp, mục tiêu kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp. Một mô hình tổ chức phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả hoạt động, tăng cường tính cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu của thị trường.

Span of Control là gì? Cách áp dụng hiệu quả trong quản lý

Span of Control là gì: Định nghĩa và tầm quan trọng

Span of Control (tầm hạn quản trị) là một khái niệm quản lý, chỉ số lượng nhân viên mà một người quản lý có thể kiểm soát và giám sát hiệu quả. Mức độ tầm hạn quản trị càng rộng, cấp quản lý càng chịu trách nhiệm với nhiều nhân viên hơn và ngược lại.

Span of Control là một yếu tố quan trọng trong việc thiết kế cấu trúc tổ chức, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý và làm việc.

Cách tính Span of Control

Span of Control được tính bằng cách đếm số lượng nhân viên trực tiếp báo cáo cho một người quản lý. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Span of Control không chỉ dựa vào con số, mà còn phụ thuộc vào các yếu tố khác như đặc thù công việc, kỹ năng của nhân viên, kinh nghiệm của người quản lý, công nghệ hỗ trợ và văn hóa tổ chức.

  • Độ phức tạp của công việc: Nếu công việc đòi hỏi nhiều kiến thức chuyên môn và kỹ năng, thì nên sử dụng Narrow Span, để quản lý có thể hỗ trợ nhân viên tốt hơn.
  • Kỹ năng của nhân viên: Nếu nhân viên có kỹ năng và kinh nghiệm cao, người quản lý có thể kiểm soát nhiều nhân viên hơn thì nên sử dụng Wide Span.
  • Kinh nghiệm của người quản lý: Nếu quản lý có nhiều kinh nghiệm quản lý ở quy mô lớn thì nên sử dụng Wide Span.
  • Công nghệ hỗ trợ: Nếu công nghệ hỗ trợ quản lý và giám sát hiệu quả, người quản lý có thể kiểm soát nhiều nhân viên hơn thì nên sử dụng Wide Span.
  • Văn hóa tổ chức: Văn hóa tổ chức ảnh hưởng đến mức độ tự chủ và trách nhiệm của nhân viên, ảnh hưởng đến việc lựa chọn Span of Control phù hợp.

Narrow Span, Wide Span và Optimal Span of control là gì?

Narrow Span of control là gì?

Narrow Span (tầm hạn quản trị hẹp) đề cập đến việc một người quản lý chịu trách nhiệm chỉ một số lượng nhỏ nhân viên. Điều này thường dẫn đến một tổ chức có nhiều cấp quản lý, tạo nên cấu trúc tổ chức dạng “hình chóp” hay người ta còn gọi là Tall Organization.

Tall Organization là gì?
Ví dụ về Tall Organization

Ưu điểm của Narrow Span of control là gì?

  • Tổ chức quy cũ hơn: Vì có thứ bậc rõ ràng
  • Quản lý dễ dàng hơn: Người quản lý có thể tập trung hơn vào việc hỗ trợ, giám sát và đào tạo cho từng nhân viên, đảm bảo chất lượng công việc cao hơn.
  • Giao tiếp chặt chẽ: Mối quan hệ giữa quản lý và nhân viên thường gần gũi hơn, giúp cải thiện giao tiếp và phản hồi nhanh chóng.
  • Có nhiều cơ hội phát triển: Có nhiều thứ bậc trong tổ chức nên nhân viên có nhiều cơ hội phát triển hơn trong công việc

Nhược điểm của Narrow Span of control là gì?

  • Cấu trúc tổ chức cồng kềnh: Số lượng cấp quản lý nhiều dẫn đến tổ chức trở nên phức tạp, chi phí quản lý tăng và quy trình ra quyết định chậm chạp.
  • Giới hạn sự phát triển của nhân viên: Khi người quản lý giám sát quá chặt chẽ, nhân viên có thể bị hạn chế trong việc phát triển kỹ năng và sáng tạo.
  • Khoảng cách vô hình: Do thứ bậc rõ ràng nên việc giao tiếp vượt cấp ít khi xảy ra, dần dần tạo nên khoảng cách vô hình giữa các quản lý cấp cao và nhân viên.

Tham khảo: Khóa học Xây dựng HR Dashboard

Wide Span of control là gì?

Wide Span (tầm hạn quản trị rộng) là khi một người quản lý chịu trách nhiệm cho một số lượng lớn nhân viên. Tổ chức có Wide Span thường có ít cấp quản lý, tạo nên cấu trúc tổ chức dạng “phẳng” hay còn gọi là Flat Organization.

Flat Organization là gì?
Ví dụ về Flat Organization

Ưu điểm của Wide Span of control là gì?

  • Tối giản cấu trúc tổ chức: Wide Span giúp giảm bớt số lượng cấp quản lý, làm cho tổ chức trở nên gọn nhẹ hơn và tiết kiệm chi phí quản lý.
  • Tăng tính linh hoạt: Quy trình ra quyết định nhanh hơn và tổ chức có khả năng đáp ứng thay đổi thị trường một cách linh hoạt hơn, do cấp báo cáo ít hơn.
  • Khuyến khích sự tự chủ và trách nhiệm: Khi người quản lý kiểm soát nhiều nhân viên hơn, nhân viên có nhiều cơ hội tự quản lý công việc và phát triển kỹ năng chịu trách nhiệm hơn.

Nhược điểm của Wide Span of control là gì?

  • Quản lý khó khăn hơn: Người quản lý có ít thời gian hơn để giám sát và hỗ trợ từng nhân viên, có thể dẫn đến giảm chất lượng công việc và tăng rủi ro sai sót.
  • Giao tiếp kém chặt chẽ: Khi số lượng nhân viên báo cáo trực tiếp tăng lên, mối quan hệ giữa quản lý và nhân viên có thể trở nên xa cách vì quản lý không có đủ thời gian nên việc giao tiếp có thể rời rạc hơn.

Optimal Span of control là gì?

Optimal Span là Span of Control phù hợp nhất với một tổ chức cụ thể, dựa trên các yếu tố như đặc thù công việc, kỹ năng của nhân viên, kinh nghiệm của người quản lý, công nghệ hỗ trợ và văn hóa tổ chức. Mỗi tổ chức sẽ có một Optimal Span khác nhau, tùy thuộc vào mục tiêu, ngành nghề và cấu trúc tổ chức.

Ưu điểm của Optimal Span of control là gì?

  • Hiệu quả quản lý: Optimal Span giúp cân bằng giữa việc giám sát chặt chẽ và đảm bảo tự chủ của nhân viên, tối ưu hóa hiệu quả quản lý và làm việc.
  • Linh hoạt và thích ứng: Optimal Span giúp tổ chức thích ứng nhanh chóng với thay đổi thị trường, đồng thời tận dụng tốt hơn kỹ năng và năng lực của nhân viên.
  • Giảm chi phí quản lý: Khi đạt được Optimal Span, tổ chức có thể giảm bớt chi phí quản lý không cần thiết, tối ưu hóa nguồn lực và tăng hiệu quả đầu tư.

Nhược điểm của Optimal Span of control là gì?

  • Khó xác định: Việc tìm ra Optimal Span cho một tổ chức không phải là dễ dàng, đòi hỏi phân tích nhiều yếu tố và thường cần điều chỉnh liên tục.
  • Thay đổi theo thời gian: Optimal Span có thể thay đổi theo thời gian do sự phát triển của tổ chức, yêu cầu tổ chức luôn đánh giá và điều chỉnh để đạt hiệu quả tối ưu.

Cách xác định và duy trì Optimal Span control là gì?

Optimal Span of control là gì?
Cách xác định Optimal Span of control

Để xác định Optimal Span, tổ chức cần thực hiện các việc sau:

  • Phân tích đặc thù công việc: Xác định mức độ phức tạp, yêu cầu chuyên môn và trách nhiệm của các công việc trong tổ chức.
  • Đánh giá kỹ năng và năng lực của nhân viên: Xem xét năng lực, kỹ năng và kinh nghiệm của nhân viên, đánh giá mức độ tự chủ và trách nhiệm.
  • Đánh giá năng lực lãnh đạo, quản lý: Đánh giá năng lực quản lý, lãnh đạo của các cấp để xây dựng Span of control cho phù hợp với các bộ phận và từng người quản lý.
  • Xem xét công nghệ hỗ trợ và văn hóa tổ chức: Đánh giá ảnh hưởng của công nghệ hỗ trợ và văn hóa tổ chức đến quá trình quản lý và làm việc của nhân viên.
  • Tính toán Span of Control hiện tại: Xác định Span of Control hiện tại của các người quản lý trong tổ chức và đánh giá hiệu quả của chúng.
  • Thử nghiệm và điều chỉnh: Dựa trên kết quả phân tích, thử nghiệm điều chỉnh Span of Control và theo dõi hiệu quả của các thay đổi.
  • Đánh giá và theo dõi định kỳ: Thực hiện đánh giá và theo dõi định kỳ để kiểm tra liệu Span of Control hiện tại có phù hợp với mục tiêu và đặc thù của tổ chức hay không, và điều chỉnh khi cần thiết.

Để duy trì Optimal Span, chúng ta cần thực hiện các việc sau:

  • Tập trung vào đào tạo và phát triển nhân viên: Để duy trì Optimal Span, tổ chức cần chú trọng đào tạo và phát triển kỹ năng cho nhân viên, giúp họ nâng cao năng lực làm việc và tự chủ trong công việc.
  • Tăng cường giao tiếp và hợp tác: Một yếu tố quan trọng trong việc duy trì Optimal Span là tăng cường giao tiếp và hợp tác giữa các nhân viên và người quản lý, đảm bảo mọi thông tin, ý kiến và phản hồi được trao đổi một cách hiệu quả.
  • Xây dựng hệ thống đánh giá hiệu quả: Để đảm bảo Optimal Span luôn phù hợp với mục tiêu và đặc thù của tổ chức, cần xây dựng hệ thống đánh giá hiệu quả của nhân viên và người quản lý, cung cấp phản hồi kịp thời và hỗ trợ họ trong việc cải thiện kỹ năng và hiệu quả công việc.
  • Tận dụng công nghệ và hệ thống hỗ trợ: Optimal Span có thể được hỗ trợ bằng cách áp dụng công nghệ và hệ thống hỗ trợ phù hợp, giúp tổ chức quản lý và giám sát hiệu quả hơn, đồng thời giảm thiểu rủi ro sai sót.
  • Luôn sẵn sàng thay đổi: Optimal Span có thể thay đổi theo thời gian và tình hình phát triển của tổ chức. Do đó, tổ chức cần luôn sẵn sàng thay đổi và điều chỉnh Span of Control để phù hợp với mục tiêu và đặc thù mới.
  • Học hỏi từ các tổ chức khác: Để duy trì Optimal Span, tổ chức có thể học hỏi kinh nghiệm với các tổ chức khác, tìm kiếm những giải pháp tối ưu hóa Span of Control và áp dụng chúng vào hoạt động của mình.

Nói chung, Optimal Span giúp cân bằng giữa việc giám sát chặt chẽ và tự chủ của nhân viên, tối ưu hóa hiệu quả quản lý và nâng cao hiệu suất làm việc. Để đạt được và duy trì Optimal Span, tổ chức cần không ngừng đánh giá, điều chỉnh và cải tiến các quy trình quản lý, đào tạo nhân viên, tận dụng công nghệ và hợp tác với các tổ chức khác. Việc xác định và duy trì Optimal Span đòi hỏi sự kiên nhẫn, nỗ lực và sự chú ý đến các yếu tố khác nhau trong tổ chức, nhưng đem lại những lợi ích lâu dài và bền vững cho tổ chức.

Kết luận

Span of Control là một khái niệm quan trọng trong quản lý tổ chức, giúp tối ưu hóa hiệu quả làm việc và nâng cao năng suất lao động. Để áp dụng Span of Control hiệu quả, tổ chức cần phân tích các yếu tố ảnh hưởng, xây dựng cấu trúc tổ chức phù hợp và đánh giá, điều chỉnh theo thời gian.